4 câu có “trâu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ trâu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con trâu đã vượt qua dòng sông với nhiều nỗ lực. »

trâu: Con trâu đã vượt qua dòng sông với nhiều nỗ lực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con trâu là một loài động vật rất mạnh mẽ và bền bỉ. »

trâu: Con trâu là một loài động vật rất mạnh mẽ và bền bỉ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong thảo nguyên, con trâu luôn cảnh giác với những kẻ săn mồi. »

trâu: Trong thảo nguyên, con trâu luôn cảnh giác với những kẻ săn mồi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con trâu đang gặm cỏ một cách yên bình trên cánh đồng xanh rộng lớn. »

trâu: Con trâu đang gặm cỏ một cách yên bình trên cánh đồng xanh rộng lớn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact