3 câu có “mày”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mày và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy nhướn mày khi nghe thấy bình luận bất ngờ. »

mày: Cô ấy nhướn mày khi nghe thấy bình luận bất ngờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lông mày của bạn tôi nhíu lại khi thấy sự ngạc nhiên. »

mày: Lông mày của bạn tôi nhíu lại khi thấy sự ngạc nhiên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã mua một sản phẩm trang điểm mới cho lông mày. »

mày: Cô ấy đã mua một sản phẩm trang điểm mới cho lông mày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact