2 câu có “bách”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bách và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Ông tôi sưu tập các tập của một cuốn bách khoa toàn thư nổi tiếng. »

bách: Ông tôi sưu tập các tập của một cuốn bách khoa toàn thư nổi tiếng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuốn sách bách khoa quá cồng kềnh đến nỗi hầu như không vừa trong ba lô của tôi. »

bách: Cuốn sách bách khoa quá cồng kềnh đến nỗi hầu như không vừa trong ba lô của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact