4 câu có “karate”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ karate và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Giáo viên karate rất kỷ luật và đòi hỏi. »

karate: Giáo viên karate rất kỷ luật và đòi hỏi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trẻ em rất thích các lớp karate vào thứ Bảy. »

karate: Trẻ em rất thích các lớp karate vào thứ Bảy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong giải đấu, anh ấy đã giành huy chương vàng môn karate. »

karate: Trong giải đấu, anh ấy đã giành huy chương vàng môn karate.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một bộ đồng phục mới cho các lớp karate của mình. »

karate: Tôi đã mua một bộ đồng phục mới cho các lớp karate của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact