50 câu ví dụ với “bầu”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bầu”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: bầu
Bầu: trạng thái của phụ nữ khi đang mang thai; người được chọn làm trưởng nhóm hoặc chủ nhiệm; quả có hình tròn dài như bầu bí; không khí, khí quyển.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Đám mây che phủ hoàn toàn bầu trời xanh.
Cộng hòa sẽ tổ chức bầu cử vào tháng 12.
Bong bóng xà phòng bay lên bầu trời xanh.
Chim ưng bay lượn cao trên bầu trời xanh.
Sữa mẹ được sản xuất ở mỗi bầu ngực của người mẹ.
Chòm sao Orion dễ dàng nhận biết trên bầu trời đêm.
Một con tàu trắng từ từ rời cảng dưới bầu trời xanh.
Hôm nay bầu trời rất xanh và một số đám mây thì trắng.
Mặt trời lúc hoàng hôn nhuộm bầu trời một màu vàng đẹp.
Trứng có hình dạng của một hình bầu dục dài và tinh tế.
Mặt trời chiếu sáng trên bầu trời. Mọi thứ đều yên tĩnh.
Màu xanh của chiếc áo sơ mi của anh ấy hòa vào bầu trời.
Con bò có những bầu vú to lớn, chắc chắn đang cho con bú.
Sương mù bao phủ đầm lầy, tạo ra một bầu không khí bí ẩn.
Mặt trời chiếu sáng trên bầu trời. Đó là một ngày đẹp trời.
Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh đậm của bầu trời đêm.
Con chim bay qua bầu trời và cuối cùng đậu trên một cái cây.
Đám mây trắng sáng lấp lánh trông rất đẹp gần bầu trời xanh.
Mặc dù mặt trời chiếu sáng trên bầu trời, gió lạnh thổi mạnh.
Khi đêm dần trôi qua, bầu trời trở nên đầy những ngôi sao sáng.
Sau một đêm mưa, một cầu vồng thoáng qua trải dài trên bầu trời.
Trên bầu trời có một ngôi sao sáng hơn tất cả những ngôi sao khác.
Mặt trăng tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời đêm, chiếu sáng con đường.
Sau trận động đất, bầu không khí trong thành phố trở nên hỗn loạn.
Đột nhiên tôi ngẩng đầu lên và thấy một đàn ngỗng bay qua bầu trời.
Với ánh sáng thoáng qua của nó, sao băng đã xuyên qua bầu trời đêm.
Các máy bay bay qua bầu khí quyển, đó là lớp khí bao quanh Trái Đất.
Tôi đã quan sát thấy cột khói bốc lên trên bầu trời sau vụ hỏa hoạn.
Các cuộc tranh luận diễn ra rất sôi nổi trong suốt chiến dịch bầu cử.
Khi mặt trời lặn ở chân trời, bầu trời tràn ngập những sắc đỏ và vàng.
Mùi hương của nhang bao quanh anh ta trong một bầu không khí huyền bí.
Ánh trăng tròn chiếu sáng trên bầu trời trong khi những con sói hú ở xa.
Nhà thiên văn học quan sát các vì sao và các chòm sao trên bầu trời đêm.
Chúng tôi quan sát sự phân tán của ánh sáng trong bầu khí quyển ban đêm.
Đàn chim di cư bay qua bầu trời theo một hình mẫu hài hòa và uyển chuyển.
Cảnh vật thật đẹp. Cây cối tràn đầy sức sống và bầu trời thì xanh hoàn hảo.
Khi mặt trời lặn ở chân trời, bầu trời chuyển sang màu cam và hồng đẹp mắt.
Cảm giác nhảy dù thật không thể diễn tả, như thể tôi đang bay trên bầu trời.
Người sói hú lên trong đêm, trong khi mặt trăng tròn tỏa sáng trên bầu trời.
Màu sắc của cầu vồng xuất hiện liên tiếp, tạo ra một cảnh đẹp trên bầu trời.
Chiếc võng đung đưa nhẹ nhàng trong khi tôi ngắm những vì sao trên bầu trời.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời. Đó là một ngày hoàn hảo để đi biển.
Nước từ thác đổ xuống mạnh mẽ, tạo ra một bầu không khí yên tĩnh và thư giãn.
Khi bóng tối bao trùm thành phố, mọi thứ dường như mang một bầu không khí bí ẩn.
Cô ngắm cảnh qua cửa sổ tàu. Mặt trời từ từ lặn, nhuộm bầu trời một màu cam rực rỡ.
Những đám mây di chuyển trên bầu trời, để ánh sáng của mặt trăng chiếu sáng thành phố.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời xanh, trong khi làn gió mát thổi vào mặt tôi.
Mặt trời lặn sau những ngọn núi, nhuộm bầu trời bằng một hỗn hợp màu cam, hồng và tím.
Sự thanh lịch và tinh tế của nhà hàng tạo ra một bầu không khí độc quyền và khác biệt.
Sự giải phóng carbon dioxide vào bầu khí quyển là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.