2 câu có “bềnh”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bềnh và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tóc của cô ấy dày và luôn trông bồng bềnh. »

bềnh: Tóc của cô ấy dày và luôn trông bồng bềnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tóc xoăn và bồng bềnh của cô thu hút sự chú ý của mọi người. »

bềnh: Tóc xoăn và bồng bềnh của cô thu hút sự chú ý của mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact