2 câu ví dụ với “cồng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “cồng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: cồng

Nhạc cụ bằng đồng, hình tròn, dẹt, có núm ở giữa, dùng dùi đánh tạo âm thanh vang, thường dùng trong lễ hội hoặc nghi lễ.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chiếc vali cồng kềnh đã gây khó khăn cho việc di chuyển của anh ấy qua sân bay.

Hình ảnh minh họa cồng: Chiếc vali cồng kềnh đã gây khó khăn cho việc di chuyển của anh ấy qua sân bay.
Pinterest
Whatsapp
Cuốn sách bách khoa quá cồng kềnh đến nỗi hầu như không vừa trong ba lô của tôi.

Hình ảnh minh họa cồng: Cuốn sách bách khoa quá cồng kềnh đến nỗi hầu như không vừa trong ba lô của tôi.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact