1 câu có “náu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ náu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Các thành viên của lực lượng du kích ẩn náu trong rừng. »

náu: Các thành viên của lực lượng du kích ẩn náu trong rừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact