1 câu có “snorkeling”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ snorkeling và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Quần đảo là một nơi lý tưởng để lặn và snorkeling. »

snorkeling: Quần đảo là một nơi lý tưởng để lặn và snorkeling.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact