18 câu có “hỏng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hỏng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Trái cây đã hỏng. Juan không thể ăn nó. »
•
« Phô mai đã bị hỏng và có mùi rất khó chịu. »
•
« Đối tượng đã hỏng mà không có thông báo trước. »
•
« Oxit đã làm hỏng cấu trúc kim loại của cây cầu. »
•
« Quả táo đã hỏng, nhưng đứa trẻ không biết điều đó. »
•
« Người thợ sửa ống nước đã thay ống bị hỏng trong bếp. »
•
« Chó của bạn đã phá hỏng ghế sau. Chúng đã ăn phần đệm. »
•
« Cần mua một cái chổi mới để dọn dẹp nhà, cái cũ đã hỏng. »
•
« Ở góc đường, có một cái đèn giao thông hỏng luôn ở màu đỏ. »
•
« Chiếc cần cẩu đã nâng và đưa chiếc xe hỏng đi để giải phóng làn đường. »
•
« Việc bảo quản thực phẩm là một quá trình rất quan trọng để chúng không bị hỏng. »
•
« Một lần nữa vòi nước trong nhà tắm bị hỏng và chúng tôi phải gọi thợ sửa ống nước. »
•
« Cậu bé cảm thấy tuyệt vọng khi thấy món đồ chơi quý giá của mình bị hỏng hoàn toàn. »
•
« Ánh sáng tự nhiên chiếu vào ngôi nhà bỏ hoang qua một lỗ hổng trên mái nhà bị hỏng. »
•
« Một sự thay đổi bất ngờ trong thời tiết đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi. »
•
« Cuộc xâm lấn của côn trùng trong vườn đã làm hỏng tất cả các cây mà tôi đã trồng với rất nhiều tình yêu. »
•
« Băng dính là một vật liệu hữu ích cho nhiều việc, từ việc sửa chữa đồ vật hỏng cho đến dán giấy lên tường. »
•
« Hôm qua ở siêu thị, tôi đã mua một quả cà chua để làm salad. Tuy nhiên, khi về đến nhà, tôi nhận ra rằng quả cà chua đã hỏng. »