50 câu có “sau”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sau và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con mèo đã trốn sau chậu cây. »
•
« Cô ấy mất khứu giác sau khi bị cảm. »
•
« Mắt tôi mệt mỏi sau khi đọc được một giờ. »
•
« Khán giả đã hô "Bravo!" sau buổi hòa nhạc. »
•
« Tên trộm lén lút đã trốn sau những bụi cây. »
•
« Mảnh đất bỏ hoang phía sau nhà tôi đầy rác. »
•
« Tôi đi ngủ sớm trên giường sau một ngày dài. »
•
« Họ đã tổ chức đám cưới và sau đó là bữa tiệc. »
•
« Tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc dài. »
•
« Các binh sĩ ở phía sau có nhiệm vụ bảo vệ trại. »
•
« Bánh mâm xôi sau khi nướng xong thật ngon miệng. »
•
« Tôi luôn muốn chụp ảnh một cầu vồng sau cơn bão. »
•
« Súp đã bị loãng một chút sau khi thêm nhiều nước. »
•
« Huấn luyện viên đã hét lên "Bravo!" sau bàn thắng. »
•
« Sâu bướm biến thành bướm sau một quá trình biến hình. »
•
« Hãy làm sạch cọ thật kỹ sau khi hoàn thành công việc. »
•
« Chó của bạn đã phá hỏng ghế sau. Chúng đã ăn phần đệm. »
•
« Bàn bếp cần được khử trùng sau khi chuẩn bị mỗi bữa ăn. »
•
« Lý do đằng sau quyết định của họ là một bí ẩn hoàn toàn. »
•
« Cặp đôi đã làm mới lời hứa yêu thương sau mười năm bên nhau. »
•
« Trong cuộc hành quân, một số binh sĩ đã bị tụt lại ở phía sau. »
•
« Sự độc lập của đất nước đã đạt được sau một cuộc đấu tranh dài. »
•
« Điện thoại di động nhanh chóng trở nên lỗi thời chỉ sau vài năm. »
•
« Sự tàn phá của rừng rậm trở nên rõ ràng sau trận hỏa hoạn dữ dội. »
•
« Đoàn lạc đà tiến chậm rãi qua sa mạc, để lại một vệt bụi phía sau. »
•
« Tôi cần một miếng bọt biển thấm hút để lau dọn bếp sau khi nấu ăn. »
•
« Một mùi hương mạnh mẽ của vani tràn ngập bếp sau khi chuẩn bị bánh. »
•
« Chủ tịch đã kết thúc phiên họp sau khi phê duyệt tất cả các đề xuất. »
•
« Tôi đã quan sát thấy cột khói bốc lên trên bầu trời sau vụ hỏa hoạn. »
•
« Tôi rất mệt sau khi tập thể thao yêu thích của mình suốt cả buổi chiều. »
•
« Sự nghiệp của cô ấy đã có một sự che khuất sau những năm tháng vàng son. »
•
« Cô ấy đi giữa những chiếc lá phủ đầy mặt đất, để lại một dấu vết sau lưng. »
•
« Hôm qua, tôi đã đánh răng bằng kem đánh răng và súc miệng sau khi ăn sáng. »
•
« Bà của tôi luôn nói với tôi rằng, nếu tôi ăn nho sau khi ăn, tôi sẽ bị ợ chua. »
•
« Khi đi bộ trong rừng, tôi cảm thấy có một sự hiện diện rùng rợn phía sau mình. »
•
« Triển vọng cuộc sống của tôi đã thay đổi hoàn toàn sau khi tôi gặp một tai nạn. »
•
« Những người lính trong quân đội đã mệt mỏi và đói sau khi hành quân suốt cả ngày. »
•
« Cô ấy đã mệt mỏi sau một ngày làm việc dài, vì vậy cô ấy đã đi ngủ sớm tối hôm đó. »
•
« Sự ngạc nhiên khi thấy anh trai tôi sau bao nhiêu thời gian thật không thể diễn tả. »
•
« Khi mặt trời lặn sau những ngọn núi, những chú chim bắt đầu bay trở về tổ của chúng. »
•
« Người chiến binh loạng choạng sau cú đánh cuối cùng, nhưng từ chối ngã trước kẻ thù. »
•
« Mặt trời lặn sau những ngọn núi, nhuộm bầu trời bằng một hỗn hợp màu cam, hồng và tím. »
•
« Xe cứu thương đã đến bệnh viện nhanh chóng sau khi đón người bị thương trong vụ tai nạn. »
•
« Tôi là một người sống sót sau ung thư vú, cuộc sống của tôi đã hoàn toàn thay đổi từ đó. »
•
« Thám tử khôn ngoan đã giải quyết được bí ẩn, phát hiện ra sự thật đằng sau điều huyền bí. »
•
« Nhà báo đang điều tra một tin tức gây sốc, sẵn sàng khám phá sự thật đứng sau các sự kiện. »
•
« Với một tiếng thở phào nhẹ nhõm, người lính trở về nhà sau nhiều tháng phục vụ ở nước ngoài. »
•
« Với nụ cười trên môi và đôi tay mở rộng, người cha ôm chặt con gái sau chuyến đi dài của cô. »
•
« Trong cuộc đua, các vận động viên tiến lên lần lượt trên đường đua, người này sau người kia. »
•
« Bầu không khí tràn đầy điện. Một tia chớp chiếu sáng bầu trời, theo sau là một tiếng sấm lớn. »