4 câu có “chướng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chướng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi đã mua hoa cẩm chướng để trang trí bàn. »

chướng: Tôi đã mua hoa cẩm chướng để trang trí bàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vườn của bà ấy đầy hoa cẩm chướng đủ màu sắc. »

chướng: Vườn của bà ấy đầy hoa cẩm chướng đủ màu sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã mua một bó hoa cẩm chướng để trang trí phòng. »

chướng: Cô ấy đã mua một bó hoa cẩm chướng để trang trí phòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hoa cẩm chướng đỏ là biểu tượng của đam mê và tình yêu. »

chướng: Hoa cẩm chướng đỏ là biểu tượng của đam mê và tình yêu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact