3 câu ví dụ với “đệm”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “đệm”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: đệm

Vật mềm dùng để lót hoặc trải lên giường, ghế để nằm, ngồi cho êm.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chiếc đệm mới mềm hơn chiếc trước.

Hình ảnh minh họa đệm: Chiếc đệm mới mềm hơn chiếc trước.
Pinterest
Whatsapp
Chó của bạn đã phá hỏng ghế sau. Chúng đã ăn phần đệm.

Hình ảnh minh họa đệm: Chó của bạn đã phá hỏng ghế sau. Chúng đã ăn phần đệm.
Pinterest
Whatsapp
Chồng tôi bị thoát vị đĩa đệm ở vùng thắt lưng và bây giờ phải đeo đai để hỗ trợ lưng.

Hình ảnh minh họa đệm: Chồng tôi bị thoát vị đĩa đệm ở vùng thắt lưng và bây giờ phải đeo đai để hỗ trợ lưng.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact