3 câu ví dụ với “mỏm”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “mỏm”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: mỏm

Phần nhô ra ở cuối của một vật thể, thường dùng để chỉ phần đất, đá nhô ra khỏi mặt nước hoặc phần nhô ra trên cơ thể động vật như mỏm núi, mỏm đá, mỏm miệng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Lâu đài cổ nằm trên một mỏm đá.

Hình ảnh minh họa mỏm: Lâu đài cổ nằm trên một mỏm đá.
Pinterest
Whatsapp
Họ leo lên mỏm đất để ngắm hoàng hôn.

Hình ảnh minh họa mỏm: Họ leo lên mỏm đất để ngắm hoàng hôn.
Pinterest
Whatsapp
Vào lúc hoàng hôn, mặt trời khuất sau mỏm đất.

Hình ảnh minh họa mỏm: Vào lúc hoàng hôn, mặt trời khuất sau mỏm đất.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact