50 câu có “tiếp”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tiếp và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sự giao tiếp giữa họ rất trôi chảy. »
•
« Sự nhút nhát có thể cản trở giao tiếp. »
•
« Tin nhắn của bạn rất rõ ràng và trực tiếp. »
•
« Cách tiếp cận vấn đề rất rõ ràng và ngắn gọn. »
•
« Chìa khóa cho một mối quan hệ tốt là giao tiếp. »
•
« Nhật thực tiếp theo sẽ xảy ra trong sáu tháng nữa. »
•
« Thế hệ tiếp theo sẽ nhận thức rõ hơn về môi trường. »
•
« Xung đột nảy sinh khi không có sự giao tiếp rõ ràng. »
•
« Cách tiếp cận thật vô lý đến nỗi không ai coi trọng nó. »
•
« Vấn đề chủ yếu nằm ở việc giao tiếp kém giữa họ với nhau. »
•
« Giáo dục là một quyền cơ bản mà mọi người nên được tiếp cận. »
•
« Sự mơ hồ của ngôn ngữ là một vấn đề phổ biến trong giao tiếp. »
•
« Mặc dù tôi đã mệt, tôi vẫn tiếp tục chạy cho đến khi đến đích. »
•
« Tôi thích trò chuyện trực tiếp hơn là qua tin nhắn điện thoại. »
•
« Nghiên cứu so sánh giáo dục trực tuyến với giáo dục trực tiếp. »
•
« Mặc dù đã kiệt sức, anh quyết định tiếp tục với dự án của mình. »
•
« Các chữ tượng hình được người Ai Cập cổ đại sử dụng để giao tiếp. »
•
« Sự ổn định của một mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và giao tiếp. »
•
« Cá voi lưng gù phát ra âm thanh phức tạp được sử dụng để giao tiếp. »
•
« Công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp và mối quan hệ với nhau. »
•
« Mặc dù cơn mưa lớn không ngừng lại, anh vẫn tiếp tục đi với quyết tâm. »
•
« Phòng khách của Juan đã sẵn sàng để đón tiếp những người bạn đến thăm. »
•
« Sau khi trải qua thất bại, tôi đã học cách đứng dậy và tiếp tục tiến bước. »
•
« Mặc dù không có vẻ như vậy, nghệ thuật là một hình thức giao tiếp mạnh mẽ. »
•
« Cái trống được sử dụng như một nhạc cụ và cũng như một hình thức giao tiếp. »
•
« Màu sắc của cầu vồng xuất hiện liên tiếp, tạo ra một cảnh đẹp trên bầu trời. »
•
« Cơn mưa bắt đầu rơi, tuy nhiên, chúng tôi quyết định tiếp tục buổi dã ngoại. »
•
« Sống ở một khu phố trung tâm có nhiều lợi thế, như việc tiếp cận các dịch vụ. »
•
« Sự thiếu giao tiếp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các mối quan hệ cá nhân. »
•
« Mặc dù mưa to, nhà khảo cổ vẫn tiếp tục khai thác để tìm kiếm các hiện vật cổ. »
•
« Công nghệ đã mở rộng khả năng học tập và tiếp cận thông tin trên toàn thế giới. »
•
« Không quan tâm đến những chỉ trích, hãy tiếp tục tiến về phía trước với niềm tin. »
•
« Văn học là nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ như một phương tiện biểu đạt và giao tiếp. »
•
« Âm nhạc là nghệ thuật sử dụng âm thanh như một phương tiện biểu đạt và giao tiếp. »
•
« Cá heo là một loài động vật có vú biển rất thông minh và giao tiếp bằng âm thanh. »
•
« Mặc dù gặp khó khăn, chúng tôi vẫn tiếp tục tiến hành kế hoạch kinh doanh của mình. »
•
« Các mùa trong năm thay đổi liên tiếp, mang theo những màu sắc và khí hậu khác nhau. »
•
« Internet là một mạng lưới toàn cầu về giao tiếp kết nối mọi người trên khắp thế giới. »
•
« Sự tiếp cận trong các không gian công cộng là rất quan trọng đối với người khuyết tật. »
•
« Mặc dù bị cúm khiến anh ta nằm trên giường, người đàn ông vẫn tiếp tục làm việc từ nhà. »
•
« Cá heo là động vật có vú sống dưới nước, chúng giao tiếp qua âm thanh và rất thông minh. »
•
« Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu các ngôn ngữ và cách chúng được sử dụng trong giao tiếp. »
•
« Mặc dù gặp nhiều thách thức, chúng tôi vẫn tiếp tục đấu tranh cho sự bình đẳng về cơ hội. »
•
« Kẻ giết người hàng loạt rình rập trong bóng tối, chờ đợi con mồi tiếp theo với sự háo hức. »
•
« Loài người là loài duy nhất được biết đến có khả năng giao tiếp bằng một ngôn ngữ phức tạp. »
•
« Thơ ca là một hình thức giao tiếp cho phép truyền đạt cảm xúc và tình cảm một cách sâu sắc. »
•
« Trái tim, chính em là người cho anh sức mạnh để tiếp tục tiến về phía trước bất chấp mọi thứ. »
•
« Băng giá lấp lánh dưới ánh trăng. Nó giống như một con đường bạc mời gọi tôi tiếp tục đi theo. »
•
« Văn học là một hình thức nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ như một phương tiện biểu đạt và giao tiếp. »
•
« Mặc dù cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng chúng ta phải tiếp tục tiến về phía trước. »