1 câu ví dụ có “cacao”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cacao và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cacao

Cacao là hạt của cây cacao, dùng để làm sô-cô-la, bột cacao và các loại đồ uống hoặc thực phẩm khác.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact