6 câu có “nành”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nành và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Các đồn điền đậu nành rất rộng lớn ở khu vực này. »

nành: Các đồn điền đậu nành rất rộng lớn ở khu vực này.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi chuẩn bị một ly sữa đậu nành cho bữa sáng mỗi ngày. »

nành: Tôi chuẩn bị một ly sữa đậu nành cho bữa sáng mỗi ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sữa đậu nành là một lựa chọn phổ biến thay thế cho sữa bò. »

nành: Sữa đậu nành là một lựa chọn phổ biến thay thế cho sữa bò.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đậu nành là một nguồn cung cấp protein thực vật tuyệt vời. »

nành: Đậu nành là một nguồn cung cấp protein thực vật tuyệt vời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã chuẩn bị một ly sinh tố đậu nành với trái cây nhiệt đới. »

nành: Tôi đã chuẩn bị một ly sinh tố đậu nành với trái cây nhiệt đới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã chuẩn bị một món salad với đậu phụ từ đậu nành và rau tươi. »

nành: Tôi đã chuẩn bị một món salad với đậu phụ từ đậu nành và rau tươi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact