3 câu ví dụ với “rám”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rám”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rám

Có màu sẫm hơn bình thường do tiếp xúc với nắng hoặc nhiệt; bị cháy nắng nhẹ.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Kem dưỡng da sau khi tắm nắng giúp duy trì làn da rám nắng.

Hình ảnh minh họa rám: Kem dưỡng da sau khi tắm nắng giúp duy trì làn da rám nắng.
Pinterest
Whatsapp
Để có được làn da rám nắng đẹp, cần phải sử dụng kem chống nắng.

Hình ảnh minh họa rám: Để có được làn da rám nắng đẹp, cần phải sử dụng kem chống nắng.
Pinterest
Whatsapp
Tại bữa tiệc, anh ấy khoe làn da rám nắng mới và hoàn hảo của mình.

Hình ảnh minh họa rám: Tại bữa tiệc, anh ấy khoe làn da rám nắng mới và hoàn hảo của mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact