50 câu ví dụ với “yêu”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “yêu”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: yêu
Cảm xúc mạnh mẽ, gắn bó, thương mến ai đó hoặc điều gì đó; có tình cảm lãng mạn với người khác; quý trọng, thích thú một việc hay vật.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Con chó rất yêu thương trẻ em.
Nơi có niềm vui, có em, tình yêu.
Tôi yêu bóng rổ và chơi mỗi ngày.
Chìa khóa cho hạnh phúc là tình yêu.
Công thức yêu cầu một pound thịt xay.
Cô giáo yêu cầu xác định âm tiết nhấn.
Sữa chua dâu là món yêu thích của tôi.
Bác sĩ đã yêu cầu chụp cộng hưởng từ não.
Trái tim tôi đầy ắp tình yêu và hạnh phúc.
Một cô bé dành tình yêu cho bồ câu của mình.
Mùa đông là mùa yêu thích của tôi trong năm.
Mẹ ơi, con rất yêu mẹ và sẽ luôn ở đây vì mẹ.
Bánh chanh là món yêu thích của gia đình tôi.
Bản chất của con người là khả năng yêu thương.
Người yêu quý của tôi, ôi tôi nhớ em biết bao.
Tôi sẽ nấu đậu gà, loại đậu yêu thích của tôi.
Ngày hôm đó, trời mưa. Ngày hôm đó, cô ấy đã yêu.
María đã yêu âm thanh của đàn hạc từ khi còn nhỏ.
Bí nướng là món ăn yêu thích của tôi vào mùa thu.
Trường học yêu thích của tôi là trường nghệ thuật.
Tôi đã mất quả bóng yêu thích của mình trong vườn.
Bông cải xanh hấp là món ăn kèm yêu thích của tôi.
Hát là một trong những hoạt động yêu thích của tôi.
Kem yêu thích của tôi là kem sô cô la với kem vani.
Dưa hấu là trái cây yêu thích của tôi trong mùa hè.
Quả anh đào là trái cây yêu thích của tôi vào mùa hè.
Lá cờ tung bay nhờ vào nỗ lực của một người yêu nước.
Tôi đang ở đó, kiên nhẫn chờ đợi tình yêu của mình đến.
Cậu bé mồ côi chỉ muốn có một gia đình yêu thương mình.
Cậu bé rất buồn khi mất món đồ chơi yêu thích của mình.
Hoa cẩm chướng đỏ là biểu tượng của đam mê và tình yêu.
Bữa tiệc sinh nhật có nhiều hoạt động yêu thích của tôi.
Cô ấy yêu mèo của mình đến nỗi hàng ngày đều vuốt ve nó.
Thể dục dụng cụ là hoạt động thể chất yêu thích của tôi.
Món ăn yêu thích của cô ấy là cơm chiên kiểu Trung Quốc.
Cô ấy đã yêu anh ấy, nhưng không bao giờ dám nói với anh.
Cà phê giúp tôi tỉnh táo và là đồ uống yêu thích của tôi.
Tôi cảm thấy vui vẻ khi ở bên những người tôi yêu thương.
Tôi sẽ luôn ở đó để bảo vệ những người thân yêu của mình.
Cậu bé ngân nga giai điệu của bài hát yêu thích của mình.
Tôi sợ làm co quần jeans yêu thích của mình trong máy sấy.
Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh đậm của bầu trời đêm.
Chú mèo xám dễ thương đang chơi trong vườn thật là đáng yêu.
Cờ bay phấp phới, biểu tượng cho lòng yêu nước của nhân dân.
Cặp đôi đã làm mới lời hứa yêu thương sau mười năm bên nhau.
Trong một tổ trên cành cây, hai chú bồ câu yêu thương làm tổ.
Tôi thích nhìn mình trong gương vì tôi yêu những gì tôi thấy.
Marta chơi bóng bàn rất giỏi với cây vợt yêu thích của cô ấy.
Các nhà lãnh đạo dân chúng thường ca ngợi chủ nghĩa yêu nước.
Cờ của México là một biểu tượng yêu nước đối với người Mexico.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.