1 câu có “xua”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ xua và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Vậy là công việc của Juan tiếp tục: ngày qua ngày, đôi chân nhẹ nhàng của cậu đi khắp vườn, và đôi tay nhỏ bé của cậu không ngừng xua đuổi những con chim dám băng qua hàng rào của vườn. »

xua: Vậy là công việc của Juan tiếp tục: ngày qua ngày, đôi chân nhẹ nhàng của cậu đi khắp vườn, và đôi tay nhỏ bé của cậu không ngừng xua đuổi những con chim dám băng qua hàng rào của vườn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact