50 câu có “tạo”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tạo và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Công viên gió tạo ra điện sạch. »
•
« Sự xấu hổ có xu hướng ức chế sự sáng tạo. »
•
« Tôi đã sử dụng vỏ chanh để tạo hương cho gạo. »
•
« Những giọt mưa đã tạo ra một cầu vồng rực rỡ. »
•
« Con heo đã tạo ra một vũng bùn lớn để làm mát. »
•
« Một chiếc xe chạy nhanh qua, tạo ra một đám bụi. »
•
« Chúa, người đã tạo ra Trái Đất, nước và mặt trời, »
•
« Kiệt tác được tạo ra bởi một thiên tài nghệ thuật. »
•
« Đầu bếp quyết định nướng thịt để tạo hương vị khói. »
•
« Những bông súng tạo thành một loại thảm nổi trên hồ. »
•
« Người điêu khắc đã tạo hình bức tượng bằng thạch cao. »
•
« Xói mòn nước tạo ra những hẻm núi sâu trong cảnh quan. »
•
« Chúng tôi hợp tác để tạo thành một đội ngũ làm việc lớn. »
•
« Chữ "b" là một âm môi hai, được tạo ra khi khép môi lại. »
•
« Vệ tinh nhân tạo này được sử dụng để theo dõi thời tiết. »
•
« Nấm và tảo tạo thành một sự cộng sinh được gọi là địa y. »
•
« Người thợ xây tạo một lỗ trên tường để lắp đặt một ổ cắm. »
•
« Sương mù bao phủ đầm lầy, tạo ra một bầu không khí bí ẩn. »
•
« Năng lượng mặt trời là một cách sạch để tạo ra năng lượng. »
•
« Các vệ tinh là những vật thể nhân tạo quay quanh Trái Đất. »
•
« Khi hiểu vấn đề, anh ấy đã tìm kiếm một giải pháp sáng tạo. »
•
« Trí tuệ nhân tạo đang phá vỡ mô hình giáo dục truyền thống. »
•
« Các băng cực tạo thành một cảnh quan đẹp nhưng đầy nguy hiểm. »
•
« Tôi đã sáng tạo một câu chuyện hấp dẫn để giải trí cho trẻ em. »
•
« Nghệ sĩ đã tạo ra một hiệu ứng ba chiều với tác phẩm của mình. »
•
« Sự phân biệt xã hội kinh tế tạo ra những bất bình đẳng sâu sắc. »
•
« Đá được tạo hình thành một con thiên nga xinh đẹp cho đám cưới. »
•
« Kỹ sư điện đã lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo trong tòa nhà. »
•
« Trong mỗi cuộc họp, những ý tưởng đổi mới và sáng tạo xuất hiện. »
•
« Công việc văn phòng đơn điệu tạo ra cảm giác chán nản và buồn tẻ. »
•
« Nghệ sĩ đã tạo ra một hiệu ứng ấn tượng với những nét cọ của mình. »
•
« Trí tuệ nhân tạo có thể hoạt động với một mức độ tự chủ nhất định. »
•
« Nàng thơ của họa sĩ đã tạo dáng trong nhiều giờ cho bức chân dung. »
•
« Sự sáng tạo là động lực thúc đẩy đổi mới trong tất cả các lĩnh vực. »
•
« Văn hóa là một biểu hiện của bản sắc và sự sáng tạo của một xã hội. »
•
« Năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo được thu được từ gió. »
•
« Một cái cây đã ngã xuống đường và tạo ra một hàng xe ô tô dừng lại. »
•
« Con sông bắt đầu phân nhánh, tạo thành một hòn đảo xinh đẹp ở giữa. »
•
« Tóc cô ấy rơi từng lọn trên thái dương, tạo cho cô một vẻ lãng mạn. »
•
« Tôi đã thêm một lát chanh vào trà của mình để tạo hương vị tươi mát. »
•
« Ánh đèn của thành phố tạo ra một hiệu ứng kỳ diệu vào lúc hoàng hôn. »
•
« Hình ảnh của người chỉ huy tạo niềm tin giữa các quân lính của mình. »
•
« Giáo viên nghệ thuật đã trình bày cách tạo ra một tác phẩm điêu khắc. »
•
« Âm nhạc là nguồn cảm hứng của tôi; tôi cần nó để suy nghĩ và sáng tạo. »
•
« Tia chớp đã đánh vào cột thu lôi của nhà thờ, tạo ra một tiếng nổ lớn. »
•
« Sự ác ý có thể phá hủy tình bạn và tạo ra những thù hằn không cần thiết. »
•
« Thiết kế của tòa nhà tạo điều kiện cho việc hấp thụ năng lượng mặt trời. »
•
« Màu sắc của cầu vồng xuất hiện liên tiếp, tạo ra một cảnh đẹp trên bầu trời. »
•
« Gió nhẹ làm lay động những chiếc lá trên cây, tạo ra một giai điệu ngọt ngào. »
•
« Các phi hành gia là những người có nhiều đào tạo để có thể đi vào không gian. »