50 câu ví dụ với “tâm”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “tâm”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: tâm
Tâm là phần giữa, trung tâm của một vật; cũng có nghĩa là lòng dạ, suy nghĩ, cảm xúc bên trong con người.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Freud là cha đẻ của phân tâm học.
Hôm qua tôi đã đi xe buýt để đến trung tâm.
Ý tưởng đó đã ấp ủ trong tâm trí của anh ấy.
Từ lâu tôi đã quan tâm đến văn hóa Nhật Bản.
Các vận động viên tận tâm tập luyện hàng ngày.
Nhà thờ của làng nằm ở quảng trường trung tâm.
Họ muốn xây dựng một thư viện ở trung tâm làng.
Ngôi nhà của tù trưởng nằm ở trung tâm của làng.
Xã hội ngày nay ngày càng quan tâm đến công nghệ.
Một lời tiên tri u ám ám ảnh tâm trí của nhà vua.
Âm nhạc có thể có tác động tích cực đến tâm trạng.
Tôi quan tâm đến lịch sử bản địa của khu vực Andes.
Đừng để sự thù hận tiêu tốn trái tim và tâm trí của bạn.
Tốt hơn là ở trong một khách sạn trung tâm trong kỳ nghỉ.
Cô ấy luôn hành động với một mục đích cao cả trong tâm trí.
Tâm lý học là ngành nghiên cứu tâm trí và hành vi con người.
Người mẹ chăm sóc những chú cún con của mình với sự tận tâm.
Tượng đài của người giải phóng nằm ở quảng trường trung tâm.
Quảng trường chính là nơi trung tâm nhất của làng chúng tôi.
Người đầy tớ đã chuẩn bị bữa tối với sự chăm sóc và tận tâm.
Tượng nữ thần Hy Lạp đứng sừng sững ở trung tâm quảng trường.
Một suy nghĩ u ám đã lướt qua tâm trí của cô ấy trong suốt đêm.
Tất nhiên, âm nhạc có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta.
Người thợ săn theo dấu vết của con vật trên tuyết với quyết tâm.
Sự thận trọng của người bạn tâm giao là chìa khóa để giữ bí mật.
Người thủy thủ đã vượt qua đại dương với sự tự tin và quyết tâm.
Tôi đã cố gắng xóa nó khỏi tâm trí, nhưng suy nghĩ vẫn dai dẳng.
Vận động viên đã chạy với sức mạnh và quyết tâm về phía vạch đích.
Mặt Trời là một ngôi sao ở trung tâm của hệ mặt trời của chúng ta.
Sự hòa hợp của nhạc cổ điển là một trải nghiệm siêu việt cho tâm hồn.
Sự đóng đinh của Chúa Jesus là một sự kiện trung tâm trong Kitô giáo.
Sự liên kết trong một bài phát biểu giữ cho sự quan tâm của khán giả.
Mặc dù cơn mưa lớn không ngừng lại, anh vẫn tiếp tục đi với quyết tâm.
Các nhà khoa học theo dõi quỹ đạo của tên lửa từ trung tâm điều khiển.
Mong ước của tôi là tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn một ngày nào đó.
Mặc dù bên trong đã tan vỡ, nhưng quyết tâm của cô ấy không hề suy yếu.
Cánh đồng là một phong cảnh điển hình của khu vực trung tâm Tây Ban Nha.
Sức khỏe tâm thần quan trọng như sức khỏe thể chất và cần được chăm sóc.
Với quyết tâm và dũng cảm, tôi đã leo lên ngọn núi cao nhất của khu vực.
Gặp gỡ bạn tôi ở trung tâm thành phố thật sự là một cuộc gặp gỡ bất ngờ.
Người đàn ông đã đến ga trung tâm và mua một vé tàu để đi thăm gia đình.
Anh ấy vẫn giữ được tâm hồn trẻ thơ và các thiên thần cùng nhau chúc mừng.
Tổ chức này chuyên tuyển dụng những người quan tâm đến bảo tồn môi trường.
Người yêu nước đã bảo vệ đất nước của mình với lòng dũng cảm và quyết tâm.
Sự giam cầm kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của các tù nhân.
Ban quản lý khách sạn quan tâm đến việc duy trì các tiêu chuẩn dịch vụ cao.
Thang cuốn cho phép lên cao mà không cần nỗ lực trong trung tâm thương mại.
Khám phá không gian vẫn là một chủ đề thu hút sự quan tâm lớn của nhân loại.
Cuộc diễu hành dân sự đã quy tụ hàng nghìn người tại quảng trường trung tâm.
Sự tự tin đã cho phép anh ta đối mặt với những thách thức một cách quyết tâm.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.