50 câu ví dụ với “phép”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “phép”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: phép
Quy tắc, cách thức hoặc quyền lực được công nhận trong xã hội, thường dùng để chỉ luật lệ, quy định hoặc sức mạnh siêu nhiên.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Đọc báo cho phép chúng ta được thông tin.
Phổi là cơ quan cho phép chúng ta hít thở.
Chúng tôi thực hành phép cộng trong lớp toán.
Đường sắt cho phép vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
Lớp học hỗn hợp cho phép sự tham gia của nam và nữ.
Cầu thang cho phép xuống hầm mà không gặp khó khăn.
Sức mạnh của cơ thể tôi cho phép tôi vượt qua mọi trở ngại.
Kích thước khổng lồ của tôi không cho phép tôi vào cửa nhà.
Kính viễn vọng cho phép quan sát hành tinh một cách chi tiết.
Âm nhạc là một nghệ thuật cho phép bày tỏ cảm xúc và tình cảm.
Bà phù thủy đã tức giận vì không làm ra được các loại thuốc phép.
Ứng dụng cho phép truy cập thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Chiếc vòi của con voi cho phép nó với tới thức ăn trên cao trong cây.
Với một phép thuật kỳ diệu, phù thủy đã biến quả bí ngô thành xe ngựa.
Trong lớp, chúng tôi đã học về phép cộng và phép trừ cơ bản của số học.
Mỏ của đại bàng đặc biệt sắc bén, cho phép nó cắt thịt một cách dễ dàng.
Thang cuốn cho phép lên cao mà không cần nỗ lực trong trung tâm thương mại.
Bà phù thủy trộn lẫn các loại thảo mộc và triệu hồi một phép thuật tình yêu.
Sự tự tin đã cho phép anh ta đối mặt với những thách thức một cách quyết tâm.
Kinh nghiệm quản lý của ông đã cho phép ông lãnh đạo dự án một cách hiệu quả.
Một sai lầm nghiêm trọng trong các phép tính đã dẫn đến sự sụp đổ của cây cầu.
Nghiên cứu sinh hóa đã cho phép những tiến bộ quan trọng trong y học hiện đại.
Tại hội nghị, các giám đốc đã cảm ơn khoản trợ cấp cho phép khôi phục bảo tàng.
Nàng tiên ban điều ước cho người phàm, sử dụng phép thuật và lòng từ bi của mình.
Sự kỳ quặc trong phong cách sống của anh ấy không cho phép anh ấy tiết kiệm tiền.
Đọc một cuốn sách hay là một sở thích cho phép tôi du lịch đến những thế giới khác.
Khiêm tốn cho phép chúng ta học hỏi từ người khác và phát triển như những con người.
Hổ là loài mèo lớn và hung dữ đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn bắn trái phép.
Nhiều nghệ sĩ đã tạo ra những tác phẩm cho phép suy ngẫm về nỗi đau của chế độ nô lệ.
Giấc mơ là một trạng thái tâm lý xảy ra khi chúng ta đang ngủ và cho phép chúng ta mơ.
Tôi là bác sĩ, vì vậy tôi chữa bệnh cho bệnh nhân của mình, tôi được phép làm điều đó.
Đôi khi, sự ngây thơ có thể là một đức tính, vì nó cho phép nhìn thế giới với hy vọng.
Mặc dù đúng là con đường dài và khó khăn, nhưng chúng ta không thể cho phép mình từ bỏ.
Ông đã đưa ra một phép so sánh giữa sự phát triển của một cây và sự phát triển cá nhân.
Một máy tính là một thiết bị dùng để thực hiện các phép tính và công việc với tốc độ cao.
Nền văn minh đã cho phép sự tiến bộ của công nghệ và sự phát triển xã hội qua các thế kỷ.
Sự đoàn kết là một đức tính cho phép chúng ta hỗ trợ người khác trong những lúc khó khăn.
Sự tin tưởng là một đức tính cho phép chúng ta có niềm tin vào bản thân và vào người khác.
Tham gia vào hoạt động từ thiện cho phép chúng ta đóng góp vào sự phúc lợi của người khác.
Thơ ca là một hình thức giao tiếp cho phép truyền đạt cảm xúc và tình cảm một cách sâu sắc.
Xã hội học là một ngành học cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về các động lực xã hội và văn hóa.
Hạnh phúc là một giá trị cho phép chúng ta tận hưởng cuộc sống và tìm thấy ý nghĩa trong đó.
Công dụng của bàn tính nằm ở sự đơn giản và hiệu quả của nó trong việc thực hiện các phép toán.
Động vật có vú là những loài động vật có đặc điểm là có tuyến vú cho phép chúng nuôi con bằng sữa.
Thơ ca là một hình thức biểu đạt cho phép chúng ta khám phá những cảm xúc và tình cảm sâu sắc nhất.
Thiên nhiên là ngôi nhà của anh, cho phép anh tìm thấy sự bình yên và hòa hợp mà anh luôn tìm kiếm.
Bà phù thủy cười với sự độc ác khi triệu hồi những phép thuật thách thức các quy luật của tự nhiên.
Ẩm thực là một biểu hiện văn hóa cho phép chúng ta hiểu biết về sự đa dạng và phong phú của các dân tộc.
Các loài linh trưởng có bàn tay có thể cầm nắm, cho phép chúng thao tác với các vật thể một cách dễ dàng.
Công việc vất vả của những người thợ mỏ đã cho phép khai thác những kim loại quý giá từ sâu trong lòng đất.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.