33 câu có “chờ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chờ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
• « Sau một thời gian dài chờ đợi, bệnh nhân cuối cùng đã nhận được ca ghép tạng mà anh ấy rất cần. »
• « Sau một thời gian dài chờ đợi, cuối cùng tôi đã nhận được tin rằng tôi đã được nhận vào đại học. »
• « Đám mây trôi nổi trên bầu trời, trắng và lấp lánh. Đó là một đám mây mùa hè, chờ đợi cơn mưa đến. »
• « Thời gian tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này thật quá lâu; tôi không thể ngăn mình khóc vì hạnh phúc. »
• « Con vật có con rắn quấn quanh cơ thể. Nó không thể cử động, không thể la hét, chỉ có thể chờ đợi con rắn ăn nó. »
• « Mùa xuân rực rỡ thần thánh, hãy chiếu sáng tâm hồn tôi bằng phép màu của những sắc màu đang chờ đợi trong tâm hồn của mỗi đứa trẻ! »
• « Tôi đã từng câu cá trước đây, nhưng chưa bao giờ dùng móc câu. Bố đã dạy tôi cách buộc nó và chờ đợi một con cá cắn câu. Sau đó, với một cú kéo nhanh, bạn bắt được con mồi của mình. »
Công cụ ngôn ngữ trực tuyến
- Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
- Phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của câu bằng Trí tuệ nhân tạo
- Mã định danh ý chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Tìm từ chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Giải thích văn bản một cách đơn giản bằng trí tuệ nhân tạo
- Tóm tắt văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Viết lại văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Trình kiểm tra chính tả/ngữ pháp bằng trí tuệ nhân tạo
- Bộ đếm từ văn bản trực tuyến