33 câu ví dụ với “chờ”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “chờ”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: chờ
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Con vật có con rắn quấn quanh cơ thể. Nó không thể cử động, không thể la hét, chỉ có thể chờ đợi con rắn ăn nó.
Mùa xuân rực rỡ thần thánh, hãy chiếu sáng tâm hồn tôi bằng phép màu của những sắc màu đang chờ đợi trong tâm hồn của mỗi đứa trẻ!
Tôi đã từng câu cá trước đây, nhưng chưa bao giờ dùng móc câu. Bố đã dạy tôi cách buộc nó và chờ đợi một con cá cắn câu. Sau đó, với một cú kéo nhanh, bạn bắt được con mồi của mình.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Công cụ ngôn ngữ trực tuyến
- Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
- Phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của câu bằng Trí tuệ nhân tạo
- Mã định danh ý chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Tìm từ chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Giải thích văn bản một cách đơn giản bằng trí tuệ nhân tạo
- Tóm tắt văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Viết lại văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Trình kiểm tra chính tả/ngữ pháp bằng trí tuệ nhân tạo
- Bộ đếm từ văn bản trực tuyến
































