50 câu có “mang”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ mang và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cá sống trong nước và hô hấp bằng mang. »
•
« Tôi sẽ mang hành lý của mình đến phòng khách. »
•
« Người hiệp sĩ mang một chiếc khiên sáng bóng. »
•
« Khu rừng mang đến bóng mát dễ chịu vào mùa hè. »
•
« Chuột Pérez đã mang đi chiếc răng sữa của cậu. »
•
« Con voi có một khoảng thời gian mang thai dài. »
•
« Cậu bé nhặt nút từ dưới đất lên và mang cho mẹ. »
•
« Tôi muốn bạn mang cho tôi một cốc nước, làm ơn. »
•
« Chiếc nhẫn này mang biểu tượng của gia đình tôi. »
•
« Hoa mang lại niềm vui cho bất kỳ không gian nào. »
•
« Clorophyll là sắc tố mang lại màu xanh cho cây cối. »
•
« Lòng đỏ trứng mang lại màu sắc và hương vị cho bột. »
•
« Người nông dân mang sản phẩm tươi của mình đến chợ. »
•
« Bạn phải mang theo giấy tờ tùy thân để vào tòa nhà. »
•
« Trong thành phố, có một công viên mang tên Bolívar. »
•
« Người đàn ông đó rất tử tế và đã giúp tôi mang vali. »
•
« Con hải cẩu muốn bạn mang cá tươi đến cho nó mỗi ngày. »
•
« Ánh sáng mặt trời mang lại vô số lợi ích cho con người. »
•
« Đau đầu thoáng qua là phổ biến trong thời kỳ mang thai. »
•
« Tôi luôn mang theo vợt của riêng mình khi chơi bóng bàn. »
•
« Hồng cầu là một loại tế bào máu mang oxy đi khắp cơ thể. »
•
« Chúng tôi luôn mang theo diêm trong các chuyến cắm trại. »
•
« Anh ta là một điệp viên hai mang, làm việc cho cả hai bên. »
•
« Quá trình mang thai kéo dài khoảng chín tháng ở con người. »
•
« Tôi thích điền kinh vì nó mang lại cho tôi nhiều năng lượng. »
•
« Lời cầu nguyện buổi tối luôn mang lại cho cô ấy sự bình yên. »
•
« Đầu tư của tôi đã mang lại lợi nhuận tuyệt vời trong năm nay. »
•
« Trong quá trình mang thai, thai nhi phát triển trong tử cung. »
•
« Sức khỏe mẹ là rất quan trọng trong suốt quá trình mang thai. »
•
« Cô bé tìm thấy một bông hoa hồng trong vườn và mang nó cho mẹ. »
•
« Kangaroo có một cái túi ở bụng để mang theo con non của chúng. »
•
« Tôi cần một cái ba lô để mang tất cả sách của tôi đến thư viện. »
•
« Con kiến mang một chiếc lá lớn gấp nhiều lần kích thước của nó. »
•
« Cách mạng công nghiệp mang lại những tiến bộ công nghệ đáng kể. »
•
« Rắn hổ mang sa mạc là một trong những loài rắn độc nhất tồn tại. »
•
« Trong buổi lễ, mỗi đứa trẻ đều mang một huy hiệu có tên của mình. »
•
« Cơn gió nhẹ nhàng, luôn đến từ biển, mang lại cho tôi sự bình yên. »
•
« Bà của tôi luôn mang một chiếc khăn che ngực và một chiếc váy dài. »
•
« Tôi tìm thấy một cỏ ba lá và người ta nói rằng nó mang lại vận may. »
•
« Lò sưởi có thiết kế hình vuông mang đến vẻ hiện đại cho phòng khách. »
•
« Ánh trăng tròn mang đến cho chúng ta một cảnh đẹp tuyệt vời và hùng vĩ. »
•
« Tôi bế em trai nhỏ của mình và mang em ấy cho đến khi chúng tôi về đến nhà. »
•
« Tình yêu và lòng tốt mang lại hạnh phúc và sự thỏa mãn trong cuộc sống đôi lứa. »
•
« Khi bóng tối bao trùm thành phố, mọi thứ dường như mang một bầu không khí bí ẩn. »
•
« Bóng cây mang lại cho tôi một cảm giác mát mẻ dễ chịu trong buổi chiều hè hôm đó. »
•
« Tôi muốn bạn mang cho tôi cái chổi từ tầng hầm, vì tôi cần dọn dẹp mớ hỗn độn này. »
•
« Sự chấp nhận những lời chỉ trích mang tính xây dựng là điều cần thiết để cải thiện. »
•
« Các mùa trong năm thay đổi liên tiếp, mang theo những màu sắc và khí hậu khác nhau. »
•
« Dự án đổi mới của anh ấy đã mang lại cho anh một giải thưởng trong cuộc thi khoa học. »
•
« Chim là những sinh vật xinh đẹp mang đến cho chúng ta niềm vui với tiếng hót của chúng. »