50 câu ví dụ với “biệt”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “biệt”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: biệt
Từ dùng để chỉ sự khác nhau, riêng biệt hoặc sự chia ly, xa cách.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Cây sáo Pan có âm thanh rất đặc biệt.
Phô mai già có vị hăng đặc biệt mạnh.
Chất thải điện tử cần được xử lý đặc biệt.
Gỗ có một vân tối và đẹp một cách đặc biệt.
Hương vị của hạt anise rất đặc biệt và thơm.
Đặt quần áo sạch riêng biệt với quần áo bẩn.
Con chó con của tôi đặc biệt rất nghịch ngợm.
Một bó cúc có thể là một món quà rất đặc biệt.
Không có gì thay đổi, nhưng mọi thứ đều khác biệt.
Album ảnh của gia đình đầy những kỷ niệm đặc biệt.
Những đốm trên da báo làm cho nó rất đặc biệt và đẹp.
Tôi thích tập thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng rổ.
Sau cơn mưa, đồng cỏ trông đặc biệt xanh tươi và đẹp đẽ.
Họ đã mua một ngôi nhà cổ kính, có một sức hút đặc biệt.
Mỗi hạt trên vòng tay đều có ý nghĩa đặc biệt đối với tôi.
Trong phương ngữ này, người ta nói theo một cách rất đặc biệt.
Sự phân biệt xã hội kinh tế tạo ra những bất bình đẳng sâu sắc.
Có một căn phòng bí mật dưới lòng đất trong ngôi biệt thự cổ đó.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho một dịp đặc biệt.
Tôi nhận thấy một giọng điệu khác biệt trong cách nói của anh ấy.
Nhà thờ đã tổ chức một thánh lễ đặc biệt cho các người hành hương.
Đôi khi, thật khó để trò chuyện với ai đó có ý kiến rất khác biệt.
Lịch sử được đánh dấu bởi sự phân biệt trong các thời kỳ khác nhau.
Điều đặc biệt của khí hậu ở khu vực này là mưa rất ít trong mùa hè.
Mặc dù có sự khác biệt văn hóa, hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận.
Bác sĩ thú y đã khuyên một chế độ ăn đặc biệt cho chó của chúng tôi.
May mắn thay, ngày càng nhiều người phản đối nạn phân biệt chủng tộc.
Bạn là một người rất đặc biệt, bạn sẽ luôn là một người bạn tuyệt vời.
Mỏ của đại bàng đặc biệt sắc bén, cho phép nó cắt thịt một cách dễ dàng.
Trường đã tổ chức một sự kiện đặc biệt cho các sinh viên sắp tốt nghiệp.
Có một điều đặc biệt trong cách nói của cô ấy khiến cô ấy trở nên thú vị.
Những con dế là những động vật rất thú vị, đặc biệt là vì tiếng hát của chúng.
Bà của tôi luôn làm cho tôi một món đặc biệt từ đậu với xúc xích và cơm trắng.
Kiến trúc hiện đại có một thẩm mỹ đặc trưng làm nó khác biệt so với phần còn lại.
Sự khoan dung và tôn trọng sự khác biệt là điều cơ bản cho một cuộc sống hòa bình.
Sức khỏe rất quan trọng đối với tất cả mọi người, nhưng đặc biệt là đối với trẻ em.
Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa, cuộc hôn nhân vẫn giữ được mối quan hệ hạnh phúc.
Điều đặc biệt của nơi này khiến nó trở nên độc đáo giữa tất cả các điểm đến du lịch.
Năm nay tôi sẽ kỷ niệm kỷ niệm ngày cưới thứ tám của mình bằng một bữa tối đặc biệt.
Đóng lại có nghĩa là đặt một giới hạn hoặc tách biệt một cái gì đó khỏi phần còn lại.
Sự thanh lịch và tinh tế của nhà hàng tạo ra một bầu không khí độc quyền và khác biệt.
Mọi người thường cười và chế nhạo tôi vì tôi khác biệt, nhưng tôi biết tôi là đặc biệt.
Bảng lướt sóng là một bảng được thiết kế đặc biệt để lướt trên những con sóng của biển.
Nhà khoa học có một sự quan tâm đặc biệt đến việc nghiên cứu bộ gen của loài tinh tinh.
Tôi luôn thích chia sẻ thức ăn của mình với người khác, đặc biệt nếu đó là món tôi yêu thích.
Mặc dù có sự khác biệt văn hóa, tất cả mọi người đều xứng đáng được tôn trọng và có phẩm giá.
Lòng từ thiện là một cách để trả lại cho xã hội và tạo ra sự khác biệt tích cực trong thế giới.
Trong thành phố, người dân sống trong sự phân biệt. Người giàu ở một bên, người nghèo ở bên kia.
Sau khi có một cuộc tranh luận với bạn tôi, chúng tôi quyết định giải quyết những khác biệt của mình.
Huyền thoại về kho báu ẩn giấu trong ngôi biệt thự bỏ hoang dường như là nhiều hơn một huyền thoại đơn giản.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.