26 câu có “hài”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hài và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Đầu bếp nổi tiếng thế giới đã tạo ra một thực đơn nếm thử làm hài lòng những thực khách khó tính nhất. »
• « Nấu ăn là một trong những hoạt động yêu thích của tôi vì nó giúp tôi thư giãn và mang lại cho tôi nhiều sự hài lòng. »
• « Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn nếm thử với những món ăn tinh tế và sáng tạo, làm hài lòng những khẩu vị khó tính nhất. »
• « Sự xuất sắc của dịch vụ, được thể hiện qua sự chú ý và nhanh chóng, đã rõ ràng trong sự hài lòng mà khách hàng thể hiện. »
• « Người bạn của tôi đã kể cho tôi một câu chuyện hài hước về bạn gái cũ của anh ấy. Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để cười. »
• « Nhà thơ viết về tổ quốc của mình, viết về cuộc sống, về hòa bình, viết những bài thơ hài hòa, truyền cảm hứng cho tình yêu. »
• « Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo, sự tôn trọng và khoan dung là điều cơ bản cho sự chung sống hòa bình và hài hòa. »
• « Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và hài hòa trên sân khấu, đưa khán giả đến một thế giới của sự tưởng tượng và ma thuật. »
• « Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo, sự chung sống hòa bình và hài hòa là có thể thông qua đối thoại, sự khoan dung và tôn trọng lẫn nhau. »