35 câu có “điện”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ điện và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Một tín hiệu giao thông là một thiết bị cơ khí hoặc điện được sử dụng để điều khiển giao thông. »
• « Năng lượng gió là một nguồn năng lượng tái tạo khác tận dụng sức mạnh của gió để sản xuất điện. »
• « Anh ấy đã bấm số của bạn gái cũ trên điện thoại, nhưng ngay lập tức hối hận sau khi cô ấy bắt máy. »
• « Mặc dù khoảng cách, cặp đôi vẫn giữ được tình yêu của họ qua những bức thư và cuộc gọi điện thoại. »
• « Một cyborg là một sinh vật được hình thành một phần từ cơ thể sinh học và một phần từ các thiết bị điện tử. »
• « Năng lượng gió được sử dụng để tạo ra điện bằng cách thu nhận chuyển động của không khí bằng các tuabin gió. »
• « Bộ phim đã được giới phê bình ca ngợi như một kiệt tác của điện ảnh độc lập, nhờ vào sự chỉ đạo sáng tạo của đạo diễn. »
• « Radar là một hệ thống phát hiện sử dụng sóng điện từ để xác định vị trí, chuyển động và/hoặc hình dạng của các vật thể. »
• « Cá mập là những kẻ săn mồi dưới biển có khả năng cảm nhận các trường điện và có sự đa dạng lớn về hình dạng và kích thước. »
• « Âm nhạc điện tử, với việc sử dụng công nghệ và sự thử nghiệm âm thanh, đã tạo ra những thể loại và hình thức biểu đạt âm nhạc mới. »
• « Ở đất nước tôi, việc cấm sử dụng điện thoại di động trong các trường công lập là quy định. Tôi không thích quy định này, nhưng chúng ta phải tôn trọng nó. »
• « Có một con chim, đậu trên dây điện, đã đánh thức tôi mỗi sáng bằng tiếng hót của nó; chính lời cầu xin đó đã nhắc tôi nhớ đến sự tồn tại của một tổ chim gần đó. »