50 câu có “mỗi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ mỗi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tôi đọc một tờ báo mỗi sáng. »
•
« Anh trai tôi đi học mỗi ngày. »
•
« Pedro uống nước cam mỗi sáng. »
•
« Như nửa cam với cà phê mỗi sáng. »
•
« Cô ấy chơi kèn trumpet mỗi sáng. »
•
« Tôi yêu bóng rổ và chơi mỗi ngày. »
•
« Những con chim hát mỗi sáng ở đâu? »
•
« Cô ấy ăn một quả táo xanh mỗi ngày. »
•
« Con chó ngủ trên giường của nó mỗi đêm. »
•
« Cô ấy đeo một chiếc bông tai ở mỗi tai. »
•
« Gà ngủ yên bình trong chuồng gà mỗi đêm. »
•
« Con lừa ăn cà rốt ở trang trại mỗi sáng. »
•
« Pedro phụ trách quét dọn vỉa hè mỗi sáng. »
•
« Người đấu sĩ tập luyện chăm chỉ mỗi ngày. »
•
« Tôi thích nói chuyện với bạn bè mỗi chiều. »
•
« Cô ấy có thói quen nhìn ra cửa sổ mỗi sáng. »
•
« Anh ấy cầu nguyện mỗi tối trước khi đi ngủ. »
•
« Thói quen dậy sớm mỗi sáng rất khó để phá vỡ. »
•
« Tôi thích thoa kem dưỡng ẩm lên mặt mỗi ngày. »
•
« Với mỗi nhát rìu, cây cối lại lắc lư nhiều hơn. »
•
« Sữa mẹ được sản xuất ở mỗi bầu ngực của người mẹ. »
•
« Tôi hát một bài hát ru cho em bé của tôi mỗi đêm. »
•
« Thói quen đi biển mỗi mùa hè là điều tôi rất thích. »
•
« Cha xứ của làng thường đánh chuông nhà thờ mỗi giờ. »
•
« Carla theo một thói quen tập luyện thể thao mỗi sáng. »
•
« Con hải cẩu muốn bạn mang cá tươi đến cho nó mỗi ngày. »
•
« Bàn bếp cần được khử trùng sau khi chuẩn bị mỗi bữa ăn. »
•
« Gà trống gáy mỗi sáng. Đôi khi, nó cũng gáy vào ban đêm. »
•
« Vườn hữu cơ sản xuất rau tươi ngon và lành mạnh mỗi mùa. »
•
« Phòng tập thể dục của trường có các lớp thể dục mỗi tuần. »
•
« Có một con búp bê trên giường của tôi chăm sóc tôi mỗi đêm. »
•
« Có thể làm gì với một con chó mỗi ngày sủa vào người đưa thư? »
•
« Trong mỗi cuộc họp, những ý tưởng đổi mới và sáng tạo xuất hiện. »
•
« Trong buổi lễ, mỗi đứa trẻ đều mang một huy hiệu có tên của mình. »
•
« Có một con yêu tinh trong vườn của tôi để lại kẹo cho tôi mỗi đêm. »
•
« Vì tôi là một người rất năng động, tôi thích tập thể dục mỗi ngày. »
•
« Bản lề của cửa sổ kêu cót két mỗi khi tôi mở, tôi cần bôi trơn nó. »
•
« Tháp chuông vang lên với mỗi tiếng đổ mạnh làm rung chuyển mặt đất. »
•
« Cho đến gần đây, tôi thường xuyên thăm một lâu đài gần nhà mỗi tuần. »
•
« Nếu bạn muốn chăm sóc ngôi nhà của mình, bạn phải dọn dẹp nó mỗi ngày. »
•
« Cô ấy cầu nguyện với lòng sùng kính mỗi sáng tại bàn thờ nhỏ của mình. »
•
« Bà của tôi đã dạy tôi vẽ. Bây giờ, mỗi khi tôi vẽ, tôi lại nghĩ đến bà. »
•
« Cuốn sách "El abecé" có hình minh họa cho mỗi chữ cái trong bảng chữ cái. »
•
« Hương thơm mạnh mẽ của cà phê mới pha là một niềm vui đánh thức tôi mỗi sáng. »
•
« Để bảo vệ trái tim của bạn, bạn phải tập thể dục mỗi ngày và ăn uống lành mạnh. »
•
« Con sói hú trong đêm; người dân trong làng sợ hãi mỗi khi nghe tiếng nó than thở. »
•
« Ngày xửa ngày xưa có một công viên rất đẹp. Trẻ em chơi đùa vui vẻ ở đó mỗi ngày. »
•
« Trong suốt cuộc diễu hành, lòng yêu nước tỏa sáng trên gương mặt của mỗi công dân. »
•
« Mặc dù xã hội áp đặt một số khuôn mẫu, mỗi người đều là duy nhất và không thể lặp lại. »
•
« Chăm sóc trẻ em là công việc của tôi, tôi là bảo mẫu. Tôi phải chăm sóc chúng mỗi ngày. »