17 câu có “nhịp”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhịp và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chị gái tôi rất thích tập thể dục nhịp điệu. »
•
« Chiếc đồng hồ không ngừng dao động nhịp nhàng. »
•
« Những cây cối là những nhà thơ thì thầm theo nhịp của gió. »
•
« Nhịp điệu đơn điệu của chiếc máy đếm nhịp đã làm tôi buồn ngủ. »
•
« Buổi biểu diễn múa thật ấn tượng nhờ vào sự đồng bộ và nhịp điệu. »
•
« Anh ấy đi bộ với nhịp độ nhanh, hai cánh tay di chuyển đầy năng lượng. »
•
« Tất cả mọi người đều di chuyển theo cùng một nhịp, theo hướng dẫn của DJ. »
•
« Âm nhạc là một hình thức biểu đạt nghệ thuật sử dụng âm thanh và nhịp điệu. »
•
« Cuốn sách cuối cùng của nhà văn có nhịp điệu kể chuyện hấp dẫn và cuốn hút. »
•
« Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và hài hòa theo nhịp điệu của âm nhạc. »
•
« Mặc dù mưa to, tài xế xe buýt vẫn giữ được nhịp độ ổn định và an toàn trên đường. »
•
« Rung nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. »
•
« Âm nhạc cổ điển Ấn Độ là một thể loại được đặc trưng bởi sự phức tạp của nhịp điệu và giai điệu. »
•
« Không dễ để theo kịp nhịp sống hiện đại. Nhiều người có thể bị căng thẳng hoặc trầm cảm vì lý do này. »
•
« Cô ấy bật radio lên và bắt đầu nhảy múa. Trong khi nhảy, cô ấy cười và hát theo nhịp điệu của âm nhạc. »
•
« Flamenco là một phong cách âm nhạc và múa của Tây Ban Nha. Nó được đặc trưng bởi cảm xúc mãnh liệt và nhịp điệu sống động. »
•
« Cô vũ công duyên dáng di chuyển một cách thanh lịch trên sân khấu, cơ thể nhịp nhàng và uyển chuyển hoàn toàn hòa quyện với âm nhạc. »