47 câu có “gió”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ gió và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Kính chắn gió của ô tô rất bẩn. »
•
« Công viên gió tạo ra điện sạch. »
•
« Cối xay gió quay chậm rãi trên đồi. »
•
« Âm thanh của gió trong lá cây rất an yên. »
•
« Những cành cây bắt đầu rung rinh với gió. »
•
« Cơn gió mạnh mẽ làm lay động các cành cây. »
•
« Cồn cát hình thành do sự tích tụ cát do gió. »
•
« Âm thanh của gió qua những tán cây thật an yên. »
•
« Những quả chanh rơi khỏi cây chanh vì gió mạnh. »
•
« Cái chóp của tháp chuông xoay chậm rãi theo gió. »
•
« Âm thanh của gió trong đêm thật u ám và rùng rợn. »
•
« Bà lão cảm nhận được một làn gió mát khi mở cửa sổ. »
•
« Nhà khí tượng học đã dự đoán một tuần mưa to và gió bão. »
•
« Một cơn gió nhẹ đã làm tan biến hương thơm của khu vườn. »
•
« Con đà điểu bay cao, tận hưởng những luồng gió trên núi. »
•
« Những cây cối là những nhà thơ thì thầm theo nhịp của gió. »
•
« Sự xói mòn do gió là một hiện tượng phổ biến ở các sa mạc. »
•
« Nguồn năng lượng chính của thành phố đến từ công viên gió. »
•
« Lá cây đung đưa nhẹ nhàng trong gió. Đó là một ngày thu đẹp. »
•
« Mặc dù mặt trời chiếu sáng trên bầu trời, gió lạnh thổi mạnh. »
•
« Đại úy ra lệnh quay về phía gió lặng khi bão tố đang đến gần. »
•
« Thời tiết rất xấu. Mưa rơi không ngừng và gió không ngừng thổi. »
•
« Họ đi bộ dưới cơn mưa phùn, tận hưởng sự mát mẻ của làn gió xuân. »
•
« Cơn gió nhẹ nhàng, luôn đến từ biển, mang lại cho tôi sự bình yên. »
•
« Năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo được thu được từ gió. »
•
« Các vách đá cho thấy dấu hiệu rõ ràng của sự xói mòn do gió và biển. »
•
« Sau khi cơn bão qua đi, chỉ còn nghe thấy âm thanh nhẹ nhàng của gió. »
•
« Mặc dù gió lạnh buốt, bờ hồ đầy những người hiếu kỳ quan sát nhật thực. »
•
« Cơn gió lạnh giá của mùa đông làm cho chú chó hoang tội nghiệp run rẩy. »
•
« Cờ tung bay kiêu hãnh trong gió, và là biểu tượng của tự do của chúng ta. »
•
« Cơn gió nhẹ nhàng vuốt ve gương mặt cô, trong khi cô ngắm nhìn chân trời. »
•
« Ánh trăng phản chiếu trên kính cửa sổ, trong khi gió rít lên trong đêm tối. »
•
« Bão nhiệt đới là một hiện tượng khí tượng đặc trưng bởi gió mạnh và mưa to. »
•
« Kỹ sư đã thiết kế một cây cầu chắc chắn có thể chịu được gió mạnh và động đất. »
•
« Cái kho thóc cũ có một cái chong chóng rỉ sét kêu kẽo kẹt khi di chuyển theo gió. »
•
« Hương thơm tươi mát của những bông hoa như một làn gió mát trong một ngày hè oi ả. »
•
« Hương vị của trà xanh thật tươi mát và nhẹ nhàng, như một làn gió vuốt ve vòm miệng. »
•
« Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời xanh, trong khi làn gió mát thổi vào mặt tôi. »
•
« Mặt trời rực rỡ và làn gió biển đã chào đón tôi đến hòn đảo xa xôi nơi có ngôi đền bí ẩn. »
•
« Năng lượng gió là một nguồn năng lượng tái tạo khác tận dụng sức mạnh của gió để sản xuất điện. »
•
« Cảnh vật thật yên bình và đẹp đẽ. Những cây cối nhẹ nhàng đung đưa theo gió và bầu trời đầy sao. »
•
« Cơn bão mạnh đến nỗi cây cối bị cong lại trong gió. Tất cả hàng xóm đều sợ hãi về những gì có thể xảy ra. »
•
« Cơn gió mát từ biển vuốt ve gương mặt của những người thủy thủ, những người đang nỗ lực kéo cánh buồm lên. »
•
« Năng lượng gió được sử dụng để tạo ra điện bằng cách thu nhận chuyển động của không khí bằng các tuabin gió. »
•
« Sa mạc trải dài vô tận trước mặt họ, và chỉ có gió và tiếng bước chân của những con lạc đà phá vỡ sự im lặng. »
•
« Mặc dù mưa to gió lớn, đội cứu hộ đã tiến vào rừng sâu để tìm kiếm những người sống sót sau vụ tai nạn máy bay. »
•
« Sau nhiều năm hạn hán, đất đai rất khô cằn. Một ngày, một cơn gió lớn bắt đầu thổi và cuốn tất cả đất lên không trung. »