49 câu ví dụ với “gió”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “gió”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: gió
Hiện tượng không khí chuyển động trong khí quyển, thường cảm nhận được qua sự lay động của cây cối hoặc cảm giác mát lạnh trên da.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Kính chắn gió của ô tô rất bẩn.
Công viên gió tạo ra điện sạch.
Cối xay gió quay chậm rãi trên đồi.
Âm thanh của gió trong lá cây rất an yên.
Những cành cây bắt đầu rung rinh với gió.
Cơn gió mạnh mẽ làm lay động các cành cây.
Cồn cát hình thành do sự tích tụ cát do gió.
Cơn gió nhẹ trên đồi thật mát mẻ và dễ chịu.
Âm thanh của gió qua những tán cây thật an yên.
Những quả chanh rơi khỏi cây chanh vì gió mạnh.
Cái chóp của tháp chuông xoay chậm rãi theo gió.
Âm thanh của gió trong đêm thật u ám và rùng rợn.
Bà lão cảm nhận được một làn gió mát khi mở cửa sổ.
Nhà khí tượng học đã dự đoán một tuần mưa to và gió bão.
Một cơn gió nhẹ đã làm tan biến hương thơm của khu vườn.
Con đà điểu bay cao, tận hưởng những luồng gió trên núi.
Những cây cối là những nhà thơ thì thầm theo nhịp của gió.
Sự xói mòn do gió là một hiện tượng phổ biến ở các sa mạc.
Nguồn năng lượng chính của thành phố đến từ công viên gió.
Lá cây đung đưa nhẹ nhàng trong gió. Đó là một ngày thu đẹp.
Mặc dù mặt trời chiếu sáng trên bầu trời, gió lạnh thổi mạnh.
Đại úy ra lệnh quay về phía gió lặng khi bão tố đang đến gần.
Thời tiết rất xấu. Mưa rơi không ngừng và gió không ngừng thổi.
Họ đi bộ dưới cơn mưa phùn, tận hưởng sự mát mẻ của làn gió xuân.
Cơn gió nhẹ nhàng, luôn đến từ biển, mang lại cho tôi sự bình yên.
Năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo được thu được từ gió.
Các vách đá cho thấy dấu hiệu rõ ràng của sự xói mòn do gió và biển.
Sau khi cơn bão qua đi, chỉ còn nghe thấy âm thanh nhẹ nhàng của gió.
Mặc dù gió lạnh buốt, bờ hồ đầy những người hiếu kỳ quan sát nhật thực.
Cơn gió lạnh giá của mùa đông làm cho chú chó hoang tội nghiệp run rẩy.
Cờ tung bay kiêu hãnh trong gió, và là biểu tượng của tự do của chúng ta.
Cơn gió nhẹ nhàng vuốt ve gương mặt cô, trong khi cô ngắm nhìn chân trời.
Ánh trăng phản chiếu trên kính cửa sổ, trong khi gió rít lên trong đêm tối.
Bão nhiệt đới là một hiện tượng khí tượng đặc trưng bởi gió mạnh và mưa to.
Kỹ sư đã thiết kế một cây cầu chắc chắn có thể chịu được gió mạnh và động đất.
Cái kho thóc cũ có một cái chong chóng rỉ sét kêu kẽo kẹt khi di chuyển theo gió.
Hương thơm tươi mát của những bông hoa như một làn gió mát trong một ngày hè oi ả.
Sự tăng nhiệt độ môi trường hầu như không thể nhận thấy có lẽ vì có nhiều gió hơn.
Hương vị của trà xanh thật tươi mát và nhẹ nhàng, như một làn gió vuốt ve vòm miệng.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời xanh, trong khi làn gió mát thổi vào mặt tôi.
Mặt trời rực rỡ và làn gió biển đã chào đón tôi đến hòn đảo xa xôi nơi có ngôi đền bí ẩn.
Năng lượng gió là một nguồn năng lượng tái tạo khác tận dụng sức mạnh của gió để sản xuất điện.
Cảnh vật thật yên bình và đẹp đẽ. Những cây cối nhẹ nhàng đung đưa theo gió và bầu trời đầy sao.
Cơn bão mạnh đến nỗi cây cối bị cong lại trong gió. Tất cả hàng xóm đều sợ hãi về những gì có thể xảy ra.
Cơn gió mát từ biển vuốt ve gương mặt của những người thủy thủ, những người đang nỗ lực kéo cánh buồm lên.
Năng lượng gió được sử dụng để tạo ra điện bằng cách thu nhận chuyển động của không khí bằng các tuabin gió.
Sa mạc trải dài vô tận trước mặt họ, và chỉ có gió và tiếng bước chân của những con lạc đà phá vỡ sự im lặng.
Mặc dù mưa to gió lớn, đội cứu hộ đã tiến vào rừng sâu để tìm kiếm những người sống sót sau vụ tai nạn máy bay.
Sau nhiều năm hạn hán, đất đai rất khô cằn. Một ngày, một cơn gió lớn bắt đầu thổi và cuốn tất cả đất lên không trung.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.