16 câu có “vẻ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ vẻ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bữa tiệc có không khí bình dân và vui vẻ. »
•
« Cô ấy luôn chào bằng một câu chào vui vẻ. »
•
« Vết nứt trên mặt đất sâu hơn những gì nó có vẻ. »
•
« Những con bò đang ở trên cánh đồng gặm cỏ vui vẻ. »
•
« Tôi đứng dậy và nhìn ra cửa sổ. Hôm nay sẽ là một ngày vui vẻ. »
•
« Những chú chim hót vui vẻ, như hôm qua, như ngày mai, như mọi ngày. »
•
« Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ. »
•
« Công viên vắng vẻ, chỉ có tiếng côn trùng phá vỡ sự im lặng của đêm. »
•
« Bãi biển vắng vẻ. Chỉ có một con chó, đang chạy nhảy vui vẻ trên cát. »
•
« Chiếc máy bay bay qua những đám mây. Tất cả hành khách đều rất vui vẻ. »
•
« Cô ấy cố gắng giả vờ vui vẻ, nhưng đôi mắt của cô ấy phản ánh nỗi buồn. »
•
« Con đường vắng vẻ. Không nghe thấy gì ngoài âm thanh của bước chân của anh ấy. »
•
« Mùa xuân làm cho các cây của tôi vui vẻ; chúng cần nhiệt độ ấm áp của mùa xuân. »
•
« Bữa tiệc sinh nhật đã thành công, mọi người đều có một khoảng thời gian vui vẻ. »
•
« Mặc dù có những ngày tôi không cảm thấy hoàn toàn vui vẻ, tôi biết rằng tôi có thể vượt qua điều đó. »
•
« Tên cướp biển điều chỉnh miếng che mắt và giương cờ lên, trong khi thủy thủ đoàn của hắn hò reo vui vẻ. »