50 câu có “mọi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ mọi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Em bé khám phá mọi thứ bằng cảm giác chạm. »
•
« Câu đố của bí ẩn khiến mọi người đều bối rối. »
•
« Tôi thích xem cách thời gian thay đổi mọi thứ. »
•
« Tự do là một quyền cơ bản của tất cả mọi người. »
•
« Đêm nay đầy sao và trong đó mọi thứ đều có thể. »
•
« Chó dữ đã làm mọi người sợ hãi trong công viên. »
•
« Tin tức bất ngờ đã khiến mọi người rất buồn bã. »
•
« Gió rất mạnh và cuốn đi mọi thứ nó gặp trên đường. »
•
« Không có gì thay đổi, nhưng mọi thứ đều khác biệt. »
•
« Cơn thịnh nộ của các vị thần được mọi người sợ hãi. »
•
« Người già trong cửa hàng rất tốt bụng với mọi người. »
•
« Chiếc váy cô ấy mặc rất ngắn và thu hút mọi ánh nhìn. »
•
« Sự tương tác xã hội là nền tảng của mọi nền văn minh. »
•
« Cô mở mắt ra và biết rằng mọi thứ chỉ là một giấc mơ. »
•
« Vào mùa hè trời rất nóng và mọi người uống nhiều nước. »
•
« Bỗng nhiên, trời bắt đầu mưa và mọi người tìm chỗ trú. »
•
« Công lý nên mù quáng và bình đẳng cho tất cả mọi người. »
•
« Chó của hàng xóm tôi luôn rất thân thiện với mọi người. »
•
« Thật ngây thơ khi nghĩ rằng mọi người đều có ý định tốt. »
•
« Nhà bếp trông sạch hơn khi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng. »
•
« Cá voi sát thủ nhảy ra khỏi nước khiến mọi người bất ngờ. »
•
« Lòng tốt là một đức tính mà tất cả mọi người nên trau dồi. »
•
« Sức mạnh của cơ thể tôi cho phép tôi vượt qua mọi trở ngại. »
•
« Dòng sông cuồn cuộn cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó. »
•
« Trên khán đài, mọi người đều hát và cổ vũ cho đội của mình. »
•
« Vào đêm trước lễ hội, mọi người đã giúp trang trí địa điểm. »
•
« Thời gian là một ảo tưởng, mọi thứ là một hiện tại vĩnh cửu. »
•
« Giáo dục là một quyền cơ bản mà mọi người nên được tiếp cận. »
•
« Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản cần được bảo vệ mọi lúc. »
•
« Tất cả mọi người đã chạy ra ngoài khi trận động đất bắt đầu. »
•
« Tóc xoăn và bồng bềnh của cô thu hút sự chú ý của mọi người. »
•
« Thiên thần hộ mệnh luôn đồng hành cùng tôi trong mọi bước đi. »
•
« Sự tức giận của tôi là rõ ràng. Tôi đã chán ngấy mọi thứ này. »
•
« Thỏ ơi, thỏ ơi, bạn ở đâu? Chúng tôi đã tìm bạn khắp mọi nơi. »
•
« Từ đỉnh núi, người ta có thể nhìn thấy phong cảnh ở mọi hướng. »
•
« Con gà đó đang gáy rất to và làm phiền mọi người trong khu phố. »
•
« Ngọn núi lửa đang phun trào và mọi người đều chạy để thoát thân. »
•
« Mẹ luôn nói với tôi rằng tôi phải nỗ lực trong mọi việc tôi làm. »
•
« Giáo dục là một quyền cơ bản của mọi con người cần được đảm bảo. »
•
« Với niềm tin, anh ấy đã bảo vệ lý tưởng của mình trước mọi người. »
•
« Sự trung thực của anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người. »
•
« Những chú chim hót vui vẻ, như hôm qua, như ngày mai, như mọi ngày. »
•
« Biển là một nơi mơ mộng nơi bạn có thể thư giãn và quên đi mọi thứ. »
•
« Cơn bão đã quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó, để lại sự tàn phá. »
•
« Đã có một trận động đất và mọi thứ đã sụp đổ. Bây giờ, không còn gì cả. »
•
« Màu xanh là màu yêu thích của tôi. Vì vậy, tôi sơn mọi thứ bằng màu đó. »
•
« Rõ ràng là sự nhiệt tình của anh ấy lây lan sang tất cả mọi người khác. »
•
« Cơn bão đã tàn phá thành phố; mọi người đã chạy khỏi nhà trước thảm họa. »
•
« Khi bố ôm tôi, tôi cảm thấy mọi thứ sẽ ổn, ông ấy là người hùng của tôi. »
•
« Paella là một món ăn đặc trưng của Tây Ban Nha mà mọi người đều nên thử. »