50 câu có “mọi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mọi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Em bé khám phá mọi thứ bằng cảm giác chạm. »

mọi: Em bé khám phá mọi thứ bằng cảm giác chạm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Câu đố của bí ẩn khiến mọi người đều bối rối. »

mọi: Câu đố của bí ẩn khiến mọi người đều bối rối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích xem cách thời gian thay đổi mọi thứ. »

mọi: Tôi thích xem cách thời gian thay đổi mọi thứ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tự do là một quyền cơ bản của tất cả mọi người. »

mọi: Tự do là một quyền cơ bản của tất cả mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đêm nay đầy sao và trong đó mọi thứ đều có thể. »

mọi: Đêm nay đầy sao và trong đó mọi thứ đều có thể.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chó dữ đã làm mọi người sợ hãi trong công viên. »

mọi: Chó dữ đã làm mọi người sợ hãi trong công viên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tin tức bất ngờ đã khiến mọi người rất buồn bã. »

mọi: Tin tức bất ngờ đã khiến mọi người rất buồn bã.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gió rất mạnh và cuốn đi mọi thứ nó gặp trên đường. »

mọi: Gió rất mạnh và cuốn đi mọi thứ nó gặp trên đường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Không có gì thay đổi, nhưng mọi thứ đều khác biệt. »

mọi: Không có gì thay đổi, nhưng mọi thứ đều khác biệt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn thịnh nộ của các vị thần được mọi người sợ hãi. »

mọi: Cơn thịnh nộ của các vị thần được mọi người sợ hãi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người già trong cửa hàng rất tốt bụng với mọi người. »

mọi: Người già trong cửa hàng rất tốt bụng với mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc váy cô ấy mặc rất ngắn và thu hút mọi ánh nhìn. »

mọi: Chiếc váy cô ấy mặc rất ngắn và thu hút mọi ánh nhìn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự tương tác xã hội là nền tảng của mọi nền văn minh. »

mọi: Sự tương tác xã hội là nền tảng của mọi nền văn minh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô mở mắt ra và biết rằng mọi thứ chỉ là một giấc mơ. »

mọi: Cô mở mắt ra và biết rằng mọi thứ chỉ là một giấc mơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vào mùa hè trời rất nóng và mọi người uống nhiều nước. »

mọi: Vào mùa hè trời rất nóng và mọi người uống nhiều nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bỗng nhiên, trời bắt đầu mưa và mọi người tìm chỗ trú. »

mọi: Bỗng nhiên, trời bắt đầu mưa và mọi người tìm chỗ trú.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công lý nên mù quáng và bình đẳng cho tất cả mọi người. »

mọi: Công lý nên mù quáng và bình đẳng cho tất cả mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chó của hàng xóm tôi luôn rất thân thiện với mọi người. »

mọi: Chó của hàng xóm tôi luôn rất thân thiện với mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thật ngây thơ khi nghĩ rằng mọi người đều có ý định tốt. »

mọi: Thật ngây thơ khi nghĩ rằng mọi người đều có ý định tốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà bếp trông sạch hơn khi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng. »

mọi: Nhà bếp trông sạch hơn khi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cá voi sát thủ nhảy ra khỏi nước khiến mọi người bất ngờ. »

mọi: Cá voi sát thủ nhảy ra khỏi nước khiến mọi người bất ngờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lòng tốt là một đức tính mà tất cả mọi người nên trau dồi. »

mọi: Lòng tốt là một đức tính mà tất cả mọi người nên trau dồi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sức mạnh của cơ thể tôi cho phép tôi vượt qua mọi trở ngại. »

mọi: Sức mạnh của cơ thể tôi cho phép tôi vượt qua mọi trở ngại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dòng sông cuồn cuộn cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó. »

mọi: Dòng sông cuồn cuộn cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trên khán đài, mọi người đều hát và cổ vũ cho đội của mình. »

mọi: Trên khán đài, mọi người đều hát và cổ vũ cho đội của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vào đêm trước lễ hội, mọi người đã giúp trang trí địa điểm. »

mọi: Vào đêm trước lễ hội, mọi người đã giúp trang trí địa điểm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thời gian là một ảo tưởng, mọi thứ là một hiện tại vĩnh cửu. »

mọi: Thời gian là một ảo tưởng, mọi thứ là một hiện tại vĩnh cửu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo dục là một quyền cơ bản mà mọi người nên được tiếp cận. »

mọi: Giáo dục là một quyền cơ bản mà mọi người nên được tiếp cận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản cần được bảo vệ mọi lúc. »

mọi: Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản cần được bảo vệ mọi lúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tất cả mọi người đã chạy ra ngoài khi trận động đất bắt đầu. »

mọi: Tất cả mọi người đã chạy ra ngoài khi trận động đất bắt đầu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tóc xoăn và bồng bềnh của cô thu hút sự chú ý của mọi người. »

mọi: Tóc xoăn và bồng bềnh của cô thu hút sự chú ý của mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thiên thần hộ mệnh luôn đồng hành cùng tôi trong mọi bước đi. »

mọi: Thiên thần hộ mệnh luôn đồng hành cùng tôi trong mọi bước đi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự tức giận của tôi là rõ ràng. Tôi đã chán ngấy mọi thứ này. »

mọi: Sự tức giận của tôi là rõ ràng. Tôi đã chán ngấy mọi thứ này.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thỏ ơi, thỏ ơi, bạn ở đâu? Chúng tôi đã tìm bạn khắp mọi nơi. »

mọi: Thỏ ơi, thỏ ơi, bạn ở đâu? Chúng tôi đã tìm bạn khắp mọi nơi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Từ đỉnh núi, người ta có thể nhìn thấy phong cảnh ở mọi hướng. »

mọi: Từ đỉnh núi, người ta có thể nhìn thấy phong cảnh ở mọi hướng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con gà đó đang gáy rất to và làm phiền mọi người trong khu phố. »

mọi: Con gà đó đang gáy rất to và làm phiền mọi người trong khu phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngọn núi lửa đang phun trào và mọi người đều chạy để thoát thân. »

mọi: Ngọn núi lửa đang phun trào và mọi người đều chạy để thoát thân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mẹ luôn nói với tôi rằng tôi phải nỗ lực trong mọi việc tôi làm. »

mọi: Mẹ luôn nói với tôi rằng tôi phải nỗ lực trong mọi việc tôi làm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo dục là một quyền cơ bản của mọi con người cần được đảm bảo. »

mọi: Giáo dục là một quyền cơ bản của mọi con người cần được đảm bảo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với niềm tin, anh ấy đã bảo vệ lý tưởng của mình trước mọi người. »

mọi: Với niềm tin, anh ấy đã bảo vệ lý tưởng của mình trước mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trung thực của anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người. »

mọi: Sự trung thực của anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những chú chim hót vui vẻ, như hôm qua, như ngày mai, như mọi ngày. »

mọi: Những chú chim hót vui vẻ, như hôm qua, như ngày mai, như mọi ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Biển là một nơi mơ mộng nơi bạn có thể thư giãn và quên đi mọi thứ. »

mọi: Biển là một nơi mơ mộng nơi bạn có thể thư giãn và quên đi mọi thứ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn bão đã quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó, để lại sự tàn phá. »

mọi: Cơn bão đã quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó, để lại sự tàn phá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đã có một trận động đất và mọi thứ đã sụp đổ. Bây giờ, không còn gì cả. »

mọi: Đã có một trận động đất và mọi thứ đã sụp đổ. Bây giờ, không còn gì cả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Màu xanh là màu yêu thích của tôi. Vì vậy, tôi sơn mọi thứ bằng màu đó. »

mọi: Màu xanh là màu yêu thích của tôi. Vì vậy, tôi sơn mọi thứ bằng màu đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rõ ràng là sự nhiệt tình của anh ấy lây lan sang tất cả mọi người khác. »

mọi: Rõ ràng là sự nhiệt tình của anh ấy lây lan sang tất cả mọi người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn bão đã tàn phá thành phố; mọi người đã chạy khỏi nhà trước thảm họa. »

mọi: Cơn bão đã tàn phá thành phố; mọi người đã chạy khỏi nhà trước thảm họa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi bố ôm tôi, tôi cảm thấy mọi thứ sẽ ổn, ông ấy là người hùng của tôi. »

mọi: Khi bố ôm tôi, tôi cảm thấy mọi thứ sẽ ổn, ông ấy là người hùng của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Paella là một món ăn đặc trưng của Tây Ban Nha mà mọi người đều nên thử. »

mọi: Paella là một món ăn đặc trưng của Tây Ban Nha mà mọi người đều nên thử.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact