50 câu ví dụ với “chạy”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “chạy”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: chạy
Di chuyển nhanh bằng chân; hoạt động (máy móc, thiết bị); cố gắng thoát khỏi nguy hiểm; dùng tiền hoặc quan hệ để đạt mục đích không chính đáng.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Con nai chạy nhanh trong rừng.
Chó nhỏ chạy rất nhanh trong vườn.
Cậu bé đó chạy đến chỗ mẹ của mình.
Những đứa trẻ chạy chân trần trên cỏ.
Sau khi chạy, tôi cần phục hồi sức lực.
Con mèo chạy nhanh qua vườn để bắt con bồ câu.
Tôi cảm thấy một cú giật ở mông khi đang chạy.
Bình minh là thời điểm tốt để ra ngoài chạy bộ.
Một chiếc xe chạy nhanh qua, tạo ra một đám bụi.
Trong cuộc đua bò, những con bò chạy nhanh qua cát.
Đường phố đầy người đi bộ vội vã và thậm chí là chạy.
Tốc độ của báo thật ấn tượng khi nó chạy theo con mồi.
Tại công viên, bọn trẻ vui chơi đá bóng và chạy trên cỏ.
Mặc dù tôi cảm thấy kiệt sức, tôi quyết định chạy marathon.
Những đứa trẻ đang chơi ở sân. Chúng cười và chạy cùng nhau.
Con cáo chạy nhanh giữa những cây tìm kiếm con mồi của mình.
Tất cả mọi người đã chạy ra ngoài khi trận động đất bắt đầu.
Juan rất thể thao; anh ấy chạy marathon nhiều lần trong năm.
Hôm qua tôi đã ra ngoài chạy bộ với bạn tôi và tôi rất thích.
Cậu bé nhanh nhẹn nhảy qua hàng rào và chạy về phía cánh cửa.
Con ngựa cái và ngựa con đã chạy cùng nhau vào lúc hoàng hôn.
Vận động viên ưu tú chạy rất sớm trên đường đua vào buổi sáng.
Mặc dù tôi đã mệt, tôi vẫn tiếp tục chạy cho đến khi đến đích.
Con chó đã chạy qua cánh đồng và dừng lại trước cửa trang trại.
Mặc dù tôi muốn ra ngoài chạy, nhưng tôi không thể vì trời mưa.
Một con sư tử gầm rú trong rừng rậm. Các con vật sợ hãi chạy xa.
Ngọn núi lửa đang phun trào và mọi người đều chạy để thoát thân.
Cái cây đang bốc cháy. Mọi người chạy hoảng loạn để tránh xa nó.
Đó là con ngựa nhanh nhất mà tôi từng cưỡi. Ôi, nó chạy nhanh quá!
Vận động viên đã chạy với sức mạnh và quyết tâm về phía vạch đích.
Bãi biển vắng vẻ. Chỉ có một con chó, đang chạy nhảy vui vẻ trên cát.
Con thỏ nhảy qua cánh đồng, thấy một con cáo và chạy để cứu mạng mình.
Y tá đã chạy đi gọi xe cứu thương để đưa người bị thương đến bệnh viện.
Cơn bão đã tàn phá thành phố; mọi người đã chạy khỏi nhà trước thảm họa.
Tại công viên, một đứa trẻ đang la hét trong khi chạy theo một quả bóng.
Tôi đã gặp một gã khổng lồ trong rừng và phải chạy để không bị nhìn thấy.
Ngọn núi lửa sắp sửa phun trào. Các nhà khoa học chạy để tránh xa khu vực.
Cô ấy đang ở trong rừng khi thấy một con ếch nhảy; cô ấy sợ hãi và chạy đi.
Con bò rống lên ở cánh đồng rộng chờ đợi bị buộc lại để không bị chạy trốn.
Bài tập yêu thích của tôi là chạy, nhưng tôi cũng thích tập yoga và nâng tạ.
Cô ấy đang chạy trong rừng khi nhìn thấy một chiếc giày đơn độc trên con đường.
Con chó chạy đến chỗ người đàn ông. Người đàn ông đưa cho nó một chiếc bánh quy.
Điền kinh là một môn thể thao kết hợp nhiều môn khác nhau như chạy, nhảy và ném.
Cô bé đang chơi trong vườn khi thấy một con dế. Sau đó, cô chạy đến và bắt được nó.
Khi còn nhỏ, tôi rất thích đi xe đạp trong rừng với chú chó của mình chạy bên cạnh.
Công chúa đã chạy trốn khỏi lâu đài, biết rằng cuộc sống của cô đang gặp nguy hiểm.
Cô ấy chạy về phía cô ấy, nhảy vào vòng tay của cô và liếm mặt cô một cách nhiệt tình.
Quả cam rơi từ cây xuống và lăn trên mặt đất. Cô bé nhìn thấy và chạy đến nhặt nó lên.
Con ngựa trắng chạy trên cánh đồng. Người cưỡi, cũng mặc đồ trắng, giơ kiếm lên và hét.
Lola chạy trên cánh đồng khi thấy một con thỏ. Cô chạy theo nó, nhưng không thể bắt kịp.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.