50 câu ví dụ với “khỏi”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “khỏi”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: khỏi
Không còn bị ảnh hưởng bởi điều gì đó (thường là bệnh tật, khó khăn); tránh hoặc không phải chịu điều gì.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Tôi ra khỏi xe để đổ xăng.
Con bướm bay ra khỏi bình và đậu lên hoa.
Những quả chanh rơi khỏi cây chanh vì gió mạnh.
Con lừa cứng đầu không muốn di chuyển khỏi chỗ.
Tôi đã để tờ tiền vào ví trước khi rời khỏi nhà.
Tạp dề bảo vệ quần áo khỏi vết bẩn và bắn tung tóe.
Các trạm vũ trụ cần được bảo vệ khỏi bức xạ vũ trụ.
Người đàn ông dũng cảm đã cứu đứa trẻ khỏi đám cháy.
Cái ô giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời ở bãi biển.
Hộp sọ bảo vệ não khỏi những chấn thương có thể xảy ra.
Trong câu chuyện, hoàng tử cứu công chúa khỏi con rồng.
Giới trẻ tìm kiếm sự tự chủ khi họ độc lập khỏi cha mẹ.
Hãy ra khỏi cuộc đời tôi! Tôi không muốn gặp lại bạn nữa.
Cá voi sát thủ nhảy ra khỏi nước khiến mọi người bất ngờ.
Mẹ gà bảo vệ gà con khỏi những nguy hiểm trong chuồng gà.
Khi tôi tắm ở sông, tôi thấy một con cá nhảy ra khỏi nước.
Con ruồi đã nhanh chóng thoát khỏi khi tôi cố gắng bắt nó.
Cái ô che nắng dùng để bảo vệ trẻ em khỏi ánh nắng mặt trời.
Bóng của cây liễu che chở chúng ta khỏi cái nóng của mặt trời.
Cơn mưa lớn buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà và tìm nơi trú ẩn.
Một lâu đài là một pháo đài được xây dựng để bảo vệ khỏi kẻ thù.
Sau khi rời khỏi giường, anh ấy đi vào phòng tắm để tắm vòi sen.
Tôi đã cố gắng xóa nó khỏi tâm trí, nhưng suy nghĩ vẫn dai dẳng.
Sương mù hình thành khi hơi nước không thể bay hơi khỏi mặt đất.
Công thức yêu cầu tách lòng đỏ ra khỏi lòng trắng trước khi đánh.
Khi đêm xuống, những con dơi bay ra khỏi hang để tìm kiếm thức ăn.
Trong cuộc nổi loạn, nhiều tù nhân đã trốn khỏi buồng giam của họ.
Chú cún sắp chết đã được một gia đình tốt bụng cứu khỏi đường phố.
Cá heo là động vật có vú sống dưới nước có thể nhảy ra khỏi mặt nước.
Thỏ ơi, thỏ ơi, bạn ở đâu, ra khỏi hang của bạn đi, có cà rốt cho bạn!
Y học hiện đại đã chữa khỏi những bệnh tật trước đây từng gây tử vong.
Vào mùa thu, công viên tràn ngập những màu sắc đẹp khi lá rơi khỏi cây.
Cơn bão đã tàn phá thành phố; mọi người đã chạy khỏi nhà trước thảm họa.
Đọc sách là một cách tuyệt vời để du lịch mà không cần phải rời khỏi nhà.
Rắn sử dụng dây leo như một hình thức ngụy trang để ẩn mình khỏi con mồi.
Câu chuyện kể về cách người nô lệ đã thoát khỏi số phận tàn nhẫn của mình.
Tôi đã mua một chiếc mũ rơm ở cửa hàng để bảo vệ mình khỏi nắng ở bãi biển.
Từ "tránh" có nghĩa là thoát khỏi, có thể là về mặt thể chất hoặc tinh thần.
Tôi quên tháo dây chuyền khỏi cổ trước khi đi bơi và đã làm mất nó ở bể bơi.
Cậu bé hào hứng đến nỗi suýt ngã khỏi ghế khi thấy cây kem ngon lành trên bàn.
Cầu thủ bóng đá đã bị đuổi khỏi trận đấu vì phạm lỗi nghiêm trọng với đối thủ.
Người lính cứu hỏa đã có một hành động anh hùng khi cứu gia đình khỏi đám cháy.
Từ nhỏ, tôi luôn thích vẽ. Đó là cách tôi thoát khỏi khi tôi buồn hoặc tức giận.
Mặc dù rất khôn ngoan, con cáo không thể thoát khỏi cái bẫy mà thợ săn đã đặt ra.
Có một khối băng trên con đường. Tôi không thể tránh khỏi, vì vậy tôi đã lách qua.
Pháo đài là một nơi an toàn cho tất cả mọi người. Nó là một nơi trú ẩn khỏi bão tố.
Công chúa đã chạy trốn khỏi lâu đài, biết rằng cuộc sống của cô đang gặp nguy hiểm.
Trước khi rời khỏi nhà, hãy đảm bảo tắt tất cả các bóng đèn và tiết kiệm năng lượng.
Đóng lại có nghĩa là đặt một giới hạn hoặc tách biệt một cái gì đó khỏi phần còn lại.
Xác ướp bị nguyền rủa đã ra khỏi quan tài, khát khao báo thù những kẻ đã xúc phạm nó.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.