50 câu có “nhau”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhau và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Rừng đầy những loài thông khác nhau. »
•
« Vịnh đầy những loại tàu thuyền khác nhau. »
•
« Họ đã kỷ niệm mười năm bên nhau như vợ chồng. »
•
« Cánh đồng đầy hoa với nhiều màu sắc khác nhau. »
•
« Tôi ước gì con người đối xử với nhau tốt bụng hơn. »
•
« Chúng tôi cùng nhau leo lên đồi để ngắm bình minh. »
•
« Họ chia tay nhau bằng một cái ôm thân mật và chân thành. »
•
« Vấn đề chủ yếu nằm ở việc giao tiếp kém giữa họ với nhau. »
•
« Những đứa trẻ đang chơi ở sân. Chúng cười và chạy cùng nhau. »
•
« Chúng ta cùng nhau làm việc vì lợi ích của con cái chúng ta. »
•
« Cặp đôi đã làm mới lời hứa yêu thương sau mười năm bên nhau. »
•
« Bến hàng hóa chật cứng với các container chất chồng lên nhau. »
•
« Bạn có nghe câu chuyện về cách ông bà của bạn gặp nhau không? »
•
« Con ngựa cái và ngựa con đã chạy cùng nhau vào lúc hoàng hôn. »
•
« Trong rừng có nhiều loài động vật khác nhau, như cáo, sóc và cú. »
•
« Tình bạn thật sự dựa trên sự đồng hành và lòng tin cậy lẫn nhau. »
•
« Có nhiều loại nho khác nhau, nhưng loại tôi thích nhất là nho đen. »
•
« Những đứa trẻ đó đang đánh nhau với nhau. Ai đó nên ngăn chúng lại. »
•
« Lịch sử được đánh dấu bởi sự phân biệt trong các thời kỳ khác nhau. »
•
« Tôi đã mua một chiếc pizza hỗn hợp với nhiều nguyên liệu khác nhau. »
•
« Một chuỗi được cấu thành từ một loạt các mắt xích liên kết với nhau. »
•
« Thư viện cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau để truy cập sách điện tử. »
•
« Chế độ ăn của trẻ sơ sinh nên bao gồm nhiều loại dinh dưỡng khác nhau. »
•
« Công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp và mối quan hệ với nhau. »
•
« Những con chim cánh cụt sống trong các thuộc địa và chăm sóc lẫn nhau. »
•
« Béo phì là một căn bệnh ảnh hưởng đến cơ thể theo nhiều cách khác nhau. »
•
« Toàn cầu hóa kinh tế đã gây ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. »
•
« Con trai tôi là sản phẩm của tình yêu mà chồng tôi và tôi dành cho nhau. »
•
« Xã hội được hình thành bởi những cá nhân tương tác và liên kết với nhau. »
•
« Các màu sắc khác nhau của tán lá làm cho phong cảnh trở nên ấn tượng hơn. »
•
« Cuộc đối thoại giữa các đại diện của các quốc gia khác nhau rất hiệu quả. »
•
« Anh ấy vẫn giữ được tâm hồn trẻ thơ và các thiên thần cùng nhau chúc mừng. »
•
« Sự phụ thuộc lẫn nhau trong đội ngũ làm việc cải thiện hiệu quả và kết quả. »
•
« Tìm kiếm sự tương đương giữa các loại tiền tệ khác nhau có thể rất phức tạp. »
•
« Cô ấy đã yêu anh ấy, và anh ấy cũng yêu cô ấy. Thật đẹp khi thấy họ bên nhau. »
•
« Dân số của Tây Ban Nha là sự pha trộn của nhiều dân tộc và văn hóa khác nhau. »
•
« Gia đình là một ví dụ rõ ràng về sự phụ thuộc lẫn nhau về cảm xúc và kinh tế. »
•
« Công thức truyền thống bao gồm bí ngô, hành tây và các loại gia vị khác nhau. »
•
« Anh ấy là một con thỏ. Cô ấy là một con thỏ cái. Họ yêu nhau, luôn ở bên nhau. »
•
« Hệ sinh thái là một tập hợp các sinh vật sống và không sống tương tác với nhau. »
•
« Điền kinh là một môn thể thao kết hợp nhiều môn khác nhau như chạy, nhảy và ném. »
•
« Tại rạn san hô, đàn cá trú ẩn giữa những rạn san hô với nhiều màu sắc khác nhau. »
•
« Gia đình là một nhóm người có mối quan hệ với nhau qua huyết thống hoặc hôn nhân. »
•
« Lý thuyết tiến hóa của Darwin đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau. »
•
« Lúa mì là một loại ngũ cốc được trồng ở nhiều quốc gia và có nhiều giống khác nhau. »
•
« Cuộc tranh luận đã diễn ra sôi nổi do những ý kiến khác nhau của các tham gia viên. »
•
« Các mùa trong năm thay đổi liên tiếp, mang theo những màu sắc và khí hậu khác nhau. »
•
« Có nhiều hình tượng khác nhau được sử dụng để đại diện cho nhiều khái niệm khác nhau. »
•
« Mặc dù chúng tôi khác nhau, nhưng tình bạn mà chúng tôi chia sẻ là thật và chân thành. »
•
« Con hề đã thích nghi để sống trong nhiều môi trường khác nhau, từ sa mạc đến rừng rậm. »