50 câu ví dụ với “nhau”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nhau”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: nhau
Nhau là bộ phận trong cơ thể mẹ, nối giữa mẹ và thai nhi, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho thai nhi phát triển.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Rừng đầy những loài thông khác nhau.
Vịnh đầy những loại tàu thuyền khác nhau.
Họ đã kỷ niệm mười năm bên nhau như vợ chồng.
Cánh đồng đầy hoa với nhiều màu sắc khác nhau.
Tôi ước gì con người đối xử với nhau tốt bụng hơn.
Chúng tôi cùng nhau leo lên đồi để ngắm bình minh.
Họ chia tay nhau bằng một cái ôm thân mật và chân thành.
Vấn đề chủ yếu nằm ở việc giao tiếp kém giữa họ với nhau.
Những đứa trẻ đang chơi ở sân. Chúng cười và chạy cùng nhau.
Chúng ta cùng nhau làm việc vì lợi ích của con cái chúng ta.
Cặp đôi đã làm mới lời hứa yêu thương sau mười năm bên nhau.
Bến hàng hóa chật cứng với các container chất chồng lên nhau.
Bạn có nghe câu chuyện về cách ông bà của bạn gặp nhau không?
Con ngựa cái và ngựa con đã chạy cùng nhau vào lúc hoàng hôn.
Trong rừng có nhiều loài động vật khác nhau, như cáo, sóc và cú.
Tình bạn thật sự dựa trên sự đồng hành và lòng tin cậy lẫn nhau.
Có nhiều loại nho khác nhau, nhưng loại tôi thích nhất là nho đen.
Những đứa trẻ đó đang đánh nhau với nhau. Ai đó nên ngăn chúng lại.
Lịch sử được đánh dấu bởi sự phân biệt trong các thời kỳ khác nhau.
Tôi đã mua một chiếc pizza hỗn hợp với nhiều nguyên liệu khác nhau.
Một chuỗi được cấu thành từ một loạt các mắt xích liên kết với nhau.
Thư viện cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau để truy cập sách điện tử.
Chế độ ăn của trẻ sơ sinh nên bao gồm nhiều loại dinh dưỡng khác nhau.
Công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp và mối quan hệ với nhau.
Những con chim cánh cụt sống trong các thuộc địa và chăm sóc lẫn nhau.
Béo phì là một căn bệnh ảnh hưởng đến cơ thể theo nhiều cách khác nhau.
Toàn cầu hóa kinh tế đã gây ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
Con trai tôi là sản phẩm của tình yêu mà chồng tôi và tôi dành cho nhau.
Xã hội được hình thành bởi những cá nhân tương tác và liên kết với nhau.
Lễ hội kỷ niệm sự đa dạng di sản của các cộng đồng địa phương khác nhau.
Các màu sắc khác nhau của tán lá làm cho phong cảnh trở nên ấn tượng hơn.
Cuộc đối thoại giữa các đại diện của các quốc gia khác nhau rất hiệu quả.
Anh ấy vẫn giữ được tâm hồn trẻ thơ và các thiên thần cùng nhau chúc mừng.
Sự phụ thuộc lẫn nhau trong đội ngũ làm việc cải thiện hiệu quả và kết quả.
Tìm kiếm sự tương đương giữa các loại tiền tệ khác nhau có thể rất phức tạp.
Cô ấy đã yêu anh ấy, và anh ấy cũng yêu cô ấy. Thật đẹp khi thấy họ bên nhau.
Dân số của Tây Ban Nha là sự pha trộn của nhiều dân tộc và văn hóa khác nhau.
Gia đình là một ví dụ rõ ràng về sự phụ thuộc lẫn nhau về cảm xúc và kinh tế.
Công thức truyền thống bao gồm bí ngô, hành tây và các loại gia vị khác nhau.
Anh ấy là một con thỏ. Cô ấy là một con thỏ cái. Họ yêu nhau, luôn ở bên nhau.
Hệ sinh thái là một tập hợp các sinh vật sống và không sống tương tác với nhau.
Điền kinh là một môn thể thao kết hợp nhiều môn khác nhau như chạy, nhảy và ném.
Tại rạn san hô, đàn cá trú ẩn giữa những rạn san hô với nhiều màu sắc khác nhau.
Gia đình là một nhóm người có mối quan hệ với nhau qua huyết thống hoặc hôn nhân.
Lý thuyết tiến hóa của Darwin đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau.
Cặp đôi đã tranh cãi vì có những quan điểm khác nhau về kế hoạch tương lai của họ.
Lúa mì là một loại ngũ cốc được trồng ở nhiều quốc gia và có nhiều giống khác nhau.
Cuộc tranh luận đã diễn ra sôi nổi do những ý kiến khác nhau của các tham gia viên.
Các mùa trong năm thay đổi liên tiếp, mang theo những màu sắc và khí hậu khác nhau.
Bài kiểm tra ngôn ngữ đo lường khả năng của chúng ta trong nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.