49 câu có “xuống”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ xuống và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Từ đồi nhìn xuống toàn bộ ngôi làng. »
•
« Người kỵ sĩ xuống ngựa một cách khéo léo. »
•
« Trọng lực đã khiến quả bóng lăn xuống dốc. »
•
« Viên gạch rơi xuống và bị vỡ thành hai mảnh. »
•
« Cô ấy đang ngồi trên đỉnh núi, nhìn xuống dưới. »
•
« Cậu bé trượt xuống cầu trượt một cách khéo léo. »
•
« Con hươu cao cổ cúi xuống để uống nước từ sông. »
•
« Khi cắt cành, một ít nhựa cây nhỏ giọt xuống đất. »
•
« Con sông bắt đầu hạ xuống từ từ khi đến thung lũng. »
•
« Cầu thang cho phép xuống hầm mà không gặp khó khăn. »
•
« Chiếc lá cây bay trong không trung và rơi xuống đất. »
•
« Đội trưởng con tàu ra lệnh hạ xuống sông để đến biển. »
•
« Con mèo đã leo lên cây. Sau đó, nó cũng đã ngã xuống. »
•
« Không nói một lời, tôi nằm xuống giường và bắt đầu khóc. »
•
« Khi chiều buông xuống, mặt trời bắt đầu lặn dần ở chân trời. »
•
« Thân cây đã bị mục. Tôi đã ngã xuống đất khi cố gắng leo lên đó. »
•
« Đột nhiên, một khúc gỗ rơi từ cây xuống và trúng vào đầu anh ấy. »
•
« Cầu thang trơn trượt, vì vậy anh ấy đã cẩn thận xuống từng bước. »
•
« Những người đi bộ đường dài bắt đầu xuống núi vào lúc hoàng hôn. »
•
« Sau nhiều giờ đi bộ, tôi đã đến núi. Tôi ngồi xuống và ngắm cảnh. »
•
« Khi đêm xuống, những con dơi bay ra khỏi hang để tìm kiếm thức ăn. »
•
« Gió thổi nhẹ nhàng. Cây cối đung đưa và lá rơi nhẹ nhàng xuống đất. »
•
« Một cái cây đã ngã xuống đường và tạo ra một hàng xe ô tô dừng lại. »
•
« Cá nhảy lên không trung và rơi trở lại xuống nước, văng vào mặt tôi. »
•
« Đỉnh sóng vỡ vụn vào chiếc thuyền, hất những người đàn ông xuống nước. »
•
« Tại khe cửa sổ, ánh sáng của mặt trăng đổ xuống như một thác nước bạc. »
•
« Hãy kéo nhẹ dây cương và ngay lập tức ngựa của tôi giảm tốc độ xuống đi bộ. »
•
« Những chiếc lá của cây rơi nhẹ nhàng xuống đất. Đó là một ngày thu đẹp trời. »
•
« Cô ấy xuống tầng hầm của nhà mình để tìm một hộp giày mà cô đã cất giữ ở đó. »
•
« Nước từ thác đổ xuống mạnh mẽ, tạo ra một bầu không khí yên tĩnh và thư giãn. »
•
« Có một con ếch trên một viên đá. Con lưỡng cư nhảy lên đột ngột và rơi xuống hồ. »
•
« Chiếc tàu đang tiến gần đến bến cảng. Các hành khách hồi hộp chờ đợi để xuống đất. »
•
« Chiều xuống... cô ấy khóc... và tiếng khóc đó đi kèm với nỗi buồn trong tâm hồn cô. »
•
« Ánh nắng giữa trưa chiếu thẳng xuống thành phố, khiến cho mặt đường nóng bỏng chân. »
•
« Một cốc nước rơi xuống đất. Cốc được làm bằng thủy tinh và vỡ thành hàng nghìn mảnh. »
•
« Sau một ngày làm việc dài, người đàn ông ngồi xuống ghế sofa và bật tivi để thư giãn. »
•
« Quả cam rơi từ cây xuống và lăn trên mặt đất. Cô bé nhìn thấy và chạy đến nhặt nó lên. »
•
« Cô ấy ngồi xuống ghế và thở dài. Hôm nay là một ngày rất mệt mỏi và cô ấy cần nghỉ ngơi. »
•
« Có ai đó đã ăn một quả chuối, ném vỏ chuối xuống đất và tôi đã trượt chân trên đó và ngã. »
•
« Sau khi nấu một bữa tối ngon miệng, cô ấy ngồi xuống để thưởng thức cùng một ly rượu vang. »
•
« Khi mặt trời từ từ lặn xuống chân trời, màu sắc của bầu trời chuyển từ tông ấm sang tông lạnh. »
•
« Con cá nhảy lên không trung và rơi trở lại xuống nước. Tôi sẽ không bao giờ chán khi xem điều này! »
•
« Anh ấy đi đến quả táo và lấy nó. Anh cắn vào và cảm thấy nước trái cây tươi chảy xuống cằm của mình. »
•
« Văn phòng trống rỗng, và tôi có rất nhiều công việc phải làm. Tôi ngồi xuống ghế và bắt đầu làm việc. »
•
« "Cơn mưa rơi xuống ào ạt và tiếng sấm vang vọng trên bầu trời, trong khi cặp đôi ôm nhau dưới chiếc ô." »
•
« Tôi đã tức giận và không muốn nói chuyện với ai, vì vậy tôi ngồi xuống vẽ các hình tượng trong sổ tay của mình. »
•
« Mặc dù tôi không thích mưa, nhưng tôi phải thừa nhận rằng âm thanh của những giọt nước rơi xuống mái nhà thật thư giãn. »
•
« Nàng tiên cá quyến rũ, với giọng hát du dương và đuôi cá, đã quyến rũ các thủy thủ bằng vẻ đẹp của mình và kéo họ xuống đáy biển. »
•
« Cô bé đang ngồi trên đỉnh núi, nhìn xuống dưới. Tất cả những gì cô thấy xung quanh đều là màu trắng. Tuyết rơi rất dày trong năm nay và, do đó, lớp tuyết phủ trên cảnh vật rất dày. »