6 câu có “kèm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ kèm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Đoàn tang lễ tiến chậm rãi qua những con phố lát đá, kèm theo tiếng khóc không nguôi của người góa phụ và sự im lặng u ám của những người tham dự. »
• « Tại những nơi có cái lạnh rất dữ dội này, các quán bar, luôn được bọc bằng gỗ, rất ấm cúng và thân thiện, và để kèm theo những ly rượu, họ phục vụ những lát thịt heo rừng hoặc thịt hươu, rất mỏng, được xông khói và chế biến trong dầu với lá nguyệt quế và hạt tiêu. »