50 câu ví dụ với “nỗi”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nỗi”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: nỗi
Cảm giác buồn, đau khổ hoặc lo lắng xuất phát từ bên trong tâm hồn.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Gió mạnh đến nỗi suýt nữa tôi bị ngã.
Tôi đã ăn nhiều đến nỗi cảm thấy béo.
Bầu trời trắng đến nỗi làm tôi đau mắt.
Dưa hấu mọng nước đến nỗi chảy nước khi cắt.
Hang động sâu đến nỗi chúng tôi không thấy được đáy.
Người già gầy đến nỗi hàng xóm gọi ông là "xác ướp".
Âm nhạc của cô ấy diễn tả nỗi đau của trái tim tan vỡ.
Cô ấy đẹp đến nỗi tôi suýt khóc chỉ vì nhìn thấy cô ấy.
Người đàn ông nổi da gà vì nỗi sợ hãi của đêm tối u ám.
Chó của bạn dễ thương đến nỗi ai cũng muốn chơi với nó.
Cách tiếp cận thật vô lý đến nỗi không ai coi trọng nó.
Bánh mì mới nướng mềm đến nỗi chỉ cần ấn nhẹ là tan ra.
Khi nghe tin tức, anh cảm thấy choáng ngợp bởi nỗi buồn.
Cô ấy yêu mèo của mình đến nỗi hàng ngày đều vuốt ve nó.
Chiếc sofa to đến nỗi hầu như không vừa trong phòng khách.
Sau khi anh ấy rời đi, cô ấy cảm thấy một nỗi buồn sâu sắc.
Em bé bi bô với sự ngọt ngào đến nỗi không thể không mỉm cười.
Cô ấy quyết định làm dịu nỗi buồn của mình bằng cách viết thơ.
Sự kiện đó gây ấn tượng mạnh đến nỗi tôi vẫn không thể tin được.
Đã trôi qua quá lâu. Nhiều đến nỗi tôi không biết phải làm gì nữa.
Nô lệ của những nỗi sợ hãi, anh ta không dám nói trước công chúng.
Công viên lớn đến nỗi họ đã lạc trong nhiều giờ cố gắng tìm lối ra.
Cuốn sách có một cốt truyện hấp dẫn đến nỗi tôi không thể ngừng đọc.
Mỗi đêm, anh ấy nhìn những vì sao với nỗi nhớ về những gì đã bỏ lại.
Mặt trời mạnh đến nỗi chúng tôi phải bảo vệ mình bằng mũ và kính râm.
Cảm xúc của Julia có xu hướng dao động giữa sự hưng phấn và nỗi buồn.
Con ngựa cái hiền lành đến nỗi bất kỳ kỵ sĩ nào cũng có thể cưỡi lên.
Cô ấy cố gắng giả vờ vui vẻ, nhưng đôi mắt của cô ấy phản ánh nỗi buồn.
Sau một thời gian dài, cuối cùng tôi đã vượt qua nỗi sợ độ cao của mình.
Người sếp kiêu ngạo đến nỗi không lắng nghe ý kiến của đội ngũ của mình.
Lễ kỷ niệm ngày thành lập hoành tráng đến nỗi ai cũng cảm thấy ấn tượng.
Nhịp điệu của âm nhạc vui vẻ đến nỗi dường như việc nhảy múa là bắt buộc.
Cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn đến nỗi tôi đã mất khái niệm về thời gian.
Câu chuyện kể về nỗi đau khổ của các loài động vật trong cảnh bị giam cầm.
Cuốn tiểu thuyết mô tả nỗi đau đớn của các nhân vật trong suốt cuộc chiến.
Nước bao quanh tôi và làm tôi nổi. Thật thư giãn đến nỗi tôi suýt ngủ quên.
Bóng tối của hoàng hôn khiến tôi tràn ngập một nỗi buồn không thể giải thích.
Gió biển mát mẻ đến nỗi tôi nghĩ rằng mình sẽ không bao giờ có thể trở về nhà.
Cậu bé hào hứng đến nỗi suýt ngã khỏi ghế khi thấy cây kem ngon lành trên bàn.
Cuốn sách bách khoa quá cồng kềnh đến nỗi hầu như không vừa trong ba lô của tôi.
Sự mong manh của con búp bê sứ đến nỗi tôi sợ rằng nó sẽ vỡ chỉ với một cái chạm.
Chiều xuống... cô ấy khóc... và tiếng khóc đó đi kèm với nỗi buồn trong tâm hồn cô.
Cái sự ghét mà tôi cảm thấy dành cho bạn lớn đến nỗi tôi không thể diễn đạt bằng lời.
Đạo diễn đã tạo ra một bộ phim ấn tượng đến nỗi giành được nhiều giải thưởng quốc tế.
Nhiều nghệ sĩ đã tạo ra những tác phẩm cho phép suy ngẫm về nỗi đau của chế độ nô lệ.
Trong những câu thơ của bài thơ, tác giả phản ánh nỗi buồn mà ông thấy trong phong cảnh.
"Vẻ đẹp của bức tranh đó thật đến nỗi khiến ông cảm thấy như đang chiêm ngưỡng một kiệt tác."
"Cái lạnh đến nỗi làm rung rẩy xương cốt của anh và khiến anh ước mình ở bất kỳ nơi nào khác."
Nhà thơ lãng mạn nắm bắt bản chất của vẻ đẹp và nỗi u sầu trong những tác phẩm thơ ca của mình.
Vẻ đẹp của bầu trời đêm thật đến nỗi khiến con người cảm thấy nhỏ bé trước sự bao la của vũ trụ.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.