10 câu có “tiêm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tiêm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Y tá có khả năng tiêm thuốc. »
•
« Chiến dịch tiêm chủng đã thành công. »
•
« Y tá đã chuẩn bị mũi tiêm rất cẩn thận. »
•
« Y tá có một cảm giác tuyệt vời khi tiêm. »
•
« Y tá đã tiêm thuốc bằng một cây kim tiệt trùng. »
•
« Y tá đã tìm một tĩnh mạch phù hợp cho việc tiêm. »
•
« Bác sĩ đã tiêm cho tôi một mũi vắc-xin chống cúm. »
•
« Bác sĩ thú y đã giúp chúng tôi tiêm phòng cho chú cún. »
•
« Sau đó, người ta tiêm cho anh ta một loại thuốc an thần. »
•
« Kim tiêm là một dụng cụ được các bác sĩ sử dụng để tiêm thuốc vào cơ thể bệnh nhân. »