50 câu có “diễn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ diễn và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Vũ điệu bộ lạc diễn ra xung quanh đống lửa. »

diễn: Vũ điệu bộ lạc diễn ra xung quanh đống lửa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bài thơ trữ tình diễn đạt những cảm xúc sâu sắc. »

diễn: Bài thơ trữ tình diễn đạt những cảm xúc sâu sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong vở kịch, dàn diễn viên rất đa dạng và tài năng. »

diễn: Trong vở kịch, dàn diễn viên rất đa dạng và tài năng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người biểu diễn tung bóng với sự khéo léo và tài năng. »

diễn: Người biểu diễn tung bóng với sự khéo léo và tài năng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm nhạc của cô ấy diễn tả nỗi đau của trái tim tan vỡ. »

diễn: Âm nhạc của cô ấy diễn tả nỗi đau của trái tim tan vỡ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ diễn viên đã diễn xuất với sự tự tin lớn trên sân khấu. »

diễn: Nữ diễn viên đã diễn xuất với sự tự tin lớn trên sân khấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gốc rễ của vấn đề của tôi là tôi không thể diễn đạt đúng cách. »

diễn: Gốc rễ của vấn đề của tôi là tôi không thể diễn đạt đúng cách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trường học đã tổ chức một buổi diễn tập động đất vào sáng nay. »

diễn: Trường học đã tổ chức một buổi diễn tập động đất vào sáng nay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Điểm nhấn cuối cùng của bữa tiệc là một màn trình diễn pháo hoa. »

diễn: Điểm nhấn cuối cùng của bữa tiệc là một màn trình diễn pháo hoa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Buổi biểu diễn múa thật ấn tượng nhờ vào sự đồng bộ và nhịp điệu. »

diễn: Buổi biểu diễn múa thật ấn tượng nhờ vào sự đồng bộ và nhịp điệu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ diễn viên đã quên lời trong kịch bản trong suốt buổi biểu diễn. »

diễn: Nữ diễn viên đã quên lời trong kịch bản trong suốt buổi biểu diễn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã tập luyện rất nhiều cho vai diễn trong vở kịch trường học. »

diễn: Cô ấy đã tập luyện rất nhiều cho vai diễn trong vở kịch trường học.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các cuộc tranh luận diễn ra rất sôi nổi trong suốt chiến dịch bầu cử. »

diễn: Các cuộc tranh luận diễn ra rất sôi nổi trong suốt chiến dịch bầu cử.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô gái đã kêu lên một cách hứng khởi khi thấy màn trình diễn pháo hoa. »

diễn: Cô gái đã kêu lên một cách hứng khởi khi thấy màn trình diễn pháo hoa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có mưa to, cuộc thi marathon vẫn diễn ra mà không gặp vấn đề gì. »

diễn: Mặc dù có mưa to, cuộc thi marathon vẫn diễn ra mà không gặp vấn đề gì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhóm múa đã trình diễn một chương trình dựa trên văn hóa dân gian Andes. »

diễn: Nhóm múa đã trình diễn một chương trình dựa trên văn hóa dân gian Andes.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Múa nhào lộn kết hợp thể dục và vũ đạo trong một buổi biểu diễn duy nhất. »

diễn: Múa nhào lộn kết hợp thể dục và vũ đạo trong một buổi biểu diễn duy nhất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích làm việc nhóm: với mọi người, điều đó diễn ra một cách hiệu quả. »

diễn: Tôi thích làm việc nhóm: với mọi người, điều đó diễn ra một cách hiệu quả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảm giác nhảy dù thật không thể diễn tả, như thể tôi đang bay trên bầu trời. »

diễn: Cảm giác nhảy dù thật không thể diễn tả, như thể tôi đang bay trên bầu trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Diễn viên đã nhận được một giải thưởng danh giá cho màn trình diễn của mình. »

diễn: Diễn viên đã nhận được một giải thưởng danh giá cho màn trình diễn của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các diễn viên phải giả vờ những cảm xúc trông có vẻ chân thật trên sân khấu. »

diễn: Các diễn viên phải giả vờ những cảm xúc trông có vẻ chân thật trên sân khấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ diễn viên đã thể hiện một vai diễn kịch tính giúp cô nhận được đề cử Oscar. »

diễn: Nữ diễn viên đã thể hiện một vai diễn kịch tính giúp cô nhận được đề cử Oscar.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người mẫu đã trình diễn với sự thanh lịch và tự tin trên một sàn diễn quốc tế. »

diễn: Người mẫu đã trình diễn với sự thanh lịch và tự tin trên một sàn diễn quốc tế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy nhìn người phù thủy với đôi mắt không thể tin nổi suốt cả buổi biểu diễn. »

diễn: Cô ấy nhìn người phù thủy với đôi mắt không thể tin nổi suốt cả buổi biểu diễn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngữ âm là nghiên cứu về âm thanh của lời nói và cách biểu diễn đồ họa của chúng. »

diễn: Ngữ âm là nghiên cứu về âm thanh của lời nói và cách biểu diễn đồ họa của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với vẻ mặt ngạc nhiên, cậu bé quan sát buổi biểu diễn ma thuật với sự ngưỡng mộ. »

diễn: Với vẻ mặt ngạc nhiên, cậu bé quan sát buổi biểu diễn ma thuật với sự ngưỡng mộ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ diễn viên kịch đã ứng biến một cảnh hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả. »

diễn: Nữ diễn viên kịch đã ứng biến một cảnh hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu những xu hướng mới nhất cho mùa hè này. »

diễn: Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu những xu hướng mới nhất cho mùa hè này.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi ngắm nhìn biển từ vách đá, tôi cảm thấy một cảm giác tự do không thể diễn tả. »

diễn: Khi ngắm nhìn biển từ vách đá, tôi cảm thấy một cảm giác tự do không thể diễn tả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự ngạc nhiên khi thấy anh trai tôi sau bao nhiêu thời gian thật không thể diễn tả. »

diễn: Sự ngạc nhiên khi thấy anh trai tôi sau bao nhiêu thời gian thật không thể diễn tả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà hát sắp đầy. Đám đông đang chờ đợi một cách không kiên nhẫn cho buổi biểu diễn. »

diễn: Nhà hát sắp đầy. Đám đông đang chờ đợi một cách không kiên nhẫn cho buổi biểu diễn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ diễn viên chính đã được khen ngợi vì monologue đầy kịch tính và cảm động của cô. »

diễn: Nữ diễn viên chính đã được khen ngợi vì monologue đầy kịch tính và cảm động của cô.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc tranh luận đã diễn ra sôi nổi do những ý kiến khác nhau của các tham gia viên. »

diễn: Cuộc tranh luận đã diễn ra sôi nổi do những ý kiến khác nhau của các tham gia viên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu. »

diễn: Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái sự ghét mà tôi cảm thấy dành cho bạn lớn đến nỗi tôi không thể diễn đạt bằng lời. »

diễn: Cái sự ghét mà tôi cảm thấy dành cho bạn lớn đến nỗi tôi không thể diễn đạt bằng lời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đạo diễn đã tạo ra một bộ phim ấn tượng đến nỗi giành được nhiều giải thưởng quốc tế. »

diễn: Đạo diễn đã tạo ra một bộ phim ấn tượng đến nỗi giành được nhiều giải thưởng quốc tế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ vũ công ballet đã thể hiện kỹ thuật hoàn hảo trong phần trình diễn "Hồ Thiên Nga". »

diễn: Nữ vũ công ballet đã thể hiện kỹ thuật hoàn hảo trong phần trình diễn "Hồ Thiên Nga".
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ diễn viên, với vẻ đẹp và tài năng của mình, đã chinh phục Hollywood chỉ trong chớp mắt. »

diễn: Nữ diễn viên, với vẻ đẹp và tài năng của mình, đã chinh phục Hollywood chỉ trong chớp mắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cách mạng Pháp là một phong trào chính trị và xã hội diễn ra ở Pháp vào cuối thế kỷ XVIII. »

diễn: Cách mạng Pháp là một phong trào chính trị và xã hội diễn ra ở Pháp vào cuối thế kỷ XVIII.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh của lời nói và sự biểu diễn của chúng trong hệ thống ngôn ngữ. »

diễn: Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh của lời nói và sự biểu diễn của chúng trong hệ thống ngôn ngữ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thơ ca là một nghệ thuật mà nhiều người không hiểu. Nó có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc. »

diễn: Thơ ca là một nghệ thuật mà nhiều người không hiểu. Nó có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi luôn có cảm giác rằng nếu tôi có trách nhiệm trong mọi việc mình làm, mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ. »

diễn: Tôi luôn có cảm giác rằng nếu tôi có trách nhiệm trong mọi việc mình làm, mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi ban nhạc kết thúc biểu diễn, mọi người đã vỗ tay nhiệt tình và hét lên đòi thêm một bài hát nữa. »

diễn: Sau khi ban nhạc kết thúc biểu diễn, mọi người đã vỗ tay nhiệt tình và hét lên đòi thêm một bài hát nữa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ diễn viên lồng ghép đã mang đến sự sống cho một nhân vật hoạt hình bằng tài năng và khả năng của mình. »

diễn: Nữ diễn viên lồng ghép đã mang đến sự sống cho một nhân vật hoạt hình bằng tài năng và khả năng của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong nhà hát nhạc kịch, dàn diễn viên thể hiện với niềm vui và sự nhiệt huyết những bài hát và điệu nhảy. »

diễn: Trong nhà hát nhạc kịch, dàn diễn viên thể hiện với niềm vui và sự nhiệt huyết những bài hát và điệu nhảy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người diễn giả hùng biện đã thuyết phục khán giả bằng bài phát biểu vững chắc và những lập luận thuyết phục. »

diễn: Người diễn giả hùng biện đã thuyết phục khán giả bằng bài phát biểu vững chắc và những lập luận thuyết phục.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người vũ công flamenco đã biểu diễn một tác phẩm truyền thống với đam mê và sức mạnh, khiến khán giả xúc động. »

diễn: Người vũ công flamenco đã biểu diễn một tác phẩm truyền thống với đam mê và sức mạnh, khiến khán giả xúc động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tranh trừu tượng là một hình thức biểu đạt nghệ thuật cho phép người xem diễn giải theo góc nhìn riêng của họ. »

diễn: Tranh trừu tượng là một hình thức biểu đạt nghệ thuật cho phép người xem diễn giải theo góc nhìn riêng của họ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đạo diễn đã tạo ra một bộ phim chạm đến trái tim của khán giả, với câu chuyện cảm động và sự chỉ đạo xuất sắc. »

diễn: Đạo diễn đã tạo ra một bộ phim chạm đến trái tim của khán giả, với câu chuyện cảm động và sự chỉ đạo xuất sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù còn sớm vào buổi sáng, diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng bài phát biểu thuyết phục của mình. »

diễn: Mặc dù còn sớm vào buổi sáng, diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng bài phát biểu thuyết phục của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact