9 câu có “sủa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sủa và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chó dữ đã sủa không ngừng suốt cả đêm. »

sủa: Chó dữ đã sủa không ngừng suốt cả đêm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chó sủa ầm ĩ khi nghe tiếng chuông. »

sủa: Con chó sủa ầm ĩ khi nghe tiếng chuông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chó đã sủa khi thấy người đưa thư đi qua. »

sủa: Con chó đã sủa khi thấy người đưa thư đi qua.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi nghe tiếng chó sủa, da của anh ta nổi da gà. »

sủa: Khi nghe tiếng chó sủa, da của anh ta nổi da gà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có thể làm gì với một con chó mỗi ngày sủa vào người đưa thư? »

sủa: Có thể làm gì với một con chó mỗi ngày sủa vào người đưa thư?
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chó của hàng xóm tôi không ngừng sủa và thật sự rất phiền phức. »

sủa: Chó của hàng xóm tôi không ngừng sủa và thật sự rất phiền phức.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chó đang ngủ yên bình thì bỗng nhiên nó đứng dậy và bắt đầu sủa. »

sủa: Con chó đang ngủ yên bình thì bỗng nhiên nó đứng dậy và bắt đầu sủa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thành phố chìm trong một sự im lặng sâu thẳm, ngoại trừ âm thanh của một vài tiếng sủa vang lên từ xa. »

sủa: Thành phố chìm trong một sự im lặng sâu thẳm, ngoại trừ âm thanh của một vài tiếng sủa vang lên từ xa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù anh ta mang thức ăn cho con vật và cố gắng làm bạn với nó, nhưng con chó vẫn sủa to như hôm trước. »

sủa: Mặc dù anh ta mang thức ăn cho con vật và cố gắng làm bạn với nó, nhưng con chó vẫn sủa to như hôm trước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact