37 câu ví dụ với “gắng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “gắng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: gắng

Cố gắng dùng hết sức lực, nỗ lực để làm một việc gì đó.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Em bé cố gắng nói nhưng chỉ lắp bắp.

Hình ảnh minh họa gắng: Em bé cố gắng nói nhưng chỉ lắp bắp.
Pinterest
Whatsapp
Người đàn ông béo cố gắng leo cầu thang.

Hình ảnh minh họa gắng: Người đàn ông béo cố gắng leo cầu thang.
Pinterest
Whatsapp
Mỗi ngày tôi cố gắng ăn ít đường hơn một chút.

Hình ảnh minh họa gắng: Mỗi ngày tôi cố gắng ăn ít đường hơn một chút.
Pinterest
Whatsapp
Đạo đức cố gắng xác định cái gì là tốt và cái gì là xấu.

Hình ảnh minh họa gắng: Đạo đức cố gắng xác định cái gì là tốt và cái gì là xấu.
Pinterest
Whatsapp
Chúng tôi cố gắng tái sử dụng các hộp thủy tinh trong bếp.

Hình ảnh minh họa gắng: Chúng tôi cố gắng tái sử dụng các hộp thủy tinh trong bếp.
Pinterest
Whatsapp
Con ruồi đã nhanh chóng thoát khỏi khi tôi cố gắng bắt nó.

Hình ảnh minh họa gắng: Con ruồi đã nhanh chóng thoát khỏi khi tôi cố gắng bắt nó.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy cố gắng che giấu sự run rẩy trong giọng nói của mình.

Hình ảnh minh họa gắng: Cô ấy cố gắng che giấu sự run rẩy trong giọng nói của mình.
Pinterest
Whatsapp
Nghệ sĩ cố gắng nâng cao cảm xúc của mình thông qua hội họa.

Hình ảnh minh họa gắng: Nghệ sĩ cố gắng nâng cao cảm xúc của mình thông qua hội họa.
Pinterest
Whatsapp
Nhưng dù cố gắng thế nào, tôi cũng không thể mở được cái hộp.

Hình ảnh minh họa gắng: Nhưng dù cố gắng thế nào, tôi cũng không thể mở được cái hộp.
Pinterest
Whatsapp
Người thợ săn đã vào rừng, cố gắng tìm kiếm con mồi của mình.

Hình ảnh minh họa gắng: Người thợ săn đã vào rừng, cố gắng tìm kiếm con mồi của mình.
Pinterest
Whatsapp
Thân cây đã bị mục. Tôi đã ngã xuống đất khi cố gắng leo lên đó.

Hình ảnh minh họa gắng: Thân cây đã bị mục. Tôi đã ngã xuống đất khi cố gắng leo lên đó.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã cố gắng xóa nó khỏi tâm trí, nhưng suy nghĩ vẫn dai dẳng.

Hình ảnh minh họa gắng: Tôi đã cố gắng xóa nó khỏi tâm trí, nhưng suy nghĩ vẫn dai dẳng.
Pinterest
Whatsapp
Công viên lớn đến nỗi họ đã lạc trong nhiều giờ cố gắng tìm lối ra.

Hình ảnh minh họa gắng: Công viên lớn đến nỗi họ đã lạc trong nhiều giờ cố gắng tìm lối ra.
Pinterest
Whatsapp
Luật sư đã cố gắng đạt được một thỏa thuận giữa các bên tranh chấp.

Hình ảnh minh họa gắng: Luật sư đã cố gắng đạt được một thỏa thuận giữa các bên tranh chấp.
Pinterest
Whatsapp
Các tay súng nổi dậy đã cố gắng trú ẩn trong quảng trường để kháng cự.

Hình ảnh minh họa gắng: Các tay súng nổi dậy đã cố gắng trú ẩn trong quảng trường để kháng cự.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy cố gắng giả vờ vui vẻ, nhưng đôi mắt của cô ấy phản ánh nỗi buồn.

Hình ảnh minh họa gắng: Cô ấy cố gắng giả vờ vui vẻ, nhưng đôi mắt của cô ấy phản ánh nỗi buồn.
Pinterest
Whatsapp
Dù đã cố gắng tránh né, cuối cùng anh ấy cũng rơi vào cám dỗ ăn sô cô la.

Hình ảnh minh họa gắng: Dù đã cố gắng tránh né, cuối cùng anh ấy cũng rơi vào cám dỗ ăn sô cô la.
Pinterest
Whatsapp
Dù tôi đã cố gắng tập trung đến đâu, tôi cũng không thể hiểu được văn bản.

Hình ảnh minh họa gắng: Dù tôi đã cố gắng tập trung đến đâu, tôi cũng không thể hiểu được văn bản.
Pinterest
Whatsapp
Các lính cứu hỏa đã cố gắng ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy trong rừng.

Hình ảnh minh họa gắng: Các lính cứu hỏa đã cố gắng ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy trong rừng.
Pinterest
Whatsapp
Cố gắng không nén chặt đất trong chậu, rễ cây cần không gian để phát triển.

Hình ảnh minh họa gắng: Cố gắng không nén chặt đất trong chậu, rễ cây cần không gian để phát triển.
Pinterest
Whatsapp
Vũ trụ học cố gắng trả lời những câu hỏi cơ bản về không gian và thời gian.

Hình ảnh minh họa gắng: Vũ trụ học cố gắng trả lời những câu hỏi cơ bản về không gian và thời gian.
Pinterest
Whatsapp
Hướng dẫn viên du lịch đã cố gắng hướng dẫn du khách trong suốt chuyến tham quan.

Hình ảnh minh họa gắng: Hướng dẫn viên du lịch đã cố gắng hướng dẫn du khách trong suốt chuyến tham quan.
Pinterest
Whatsapp
Với một tiếng gầm gừ đầy thất vọng, con gấu cố gắng với tới mật ong trên ngọn cây.

Hình ảnh minh họa gắng: Với một tiếng gầm gừ đầy thất vọng, con gấu cố gắng với tới mật ong trên ngọn cây.
Pinterest
Whatsapp
Khi thiền, tôi cố gắng nâng cao những suy nghĩ tiêu cực thành sự bình yên nội tâm.

Hình ảnh minh họa gắng: Khi thiền, tôi cố gắng nâng cao những suy nghĩ tiêu cực thành sự bình yên nội tâm.
Pinterest
Whatsapp
Dù đã cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng giáo viên vẫn nổi giận trước sự thiếu tôn trọng của học sinh.

Hình ảnh minh họa gắng: Dù đã cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng giáo viên vẫn nổi giận trước sự thiếu tôn trọng của học sinh.
Pinterest
Whatsapp
Dù đã cố gắng tránh nhưng doanh nhân buộc phải sa thải một số nhân viên của mình để giảm chi phí.

Hình ảnh minh họa gắng: Dù đã cố gắng tránh nhưng doanh nhân buộc phải sa thải một số nhân viên của mình để giảm chi phí.
Pinterest
Whatsapp
Mặc dù tôi không thích chính trị lắm, nhưng tôi cố gắng cập nhật thông tin về tin tức của đất nước.

Hình ảnh minh họa gắng: Mặc dù tôi không thích chính trị lắm, nhưng tôi cố gắng cập nhật thông tin về tin tức của đất nước.
Pinterest
Whatsapp
Mặc dù tôi không có nhiều thời gian rảnh, nhưng tôi luôn cố gắng đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ.

Hình ảnh minh họa gắng: Mặc dù tôi không có nhiều thời gian rảnh, nhưng tôi luôn cố gắng đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ.
Pinterest
Whatsapp
Nhà tâm lý học đã cố gắng giúp bệnh nhân hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của những vấn đề cảm xúc của mình.

Hình ảnh minh họa gắng: Nhà tâm lý học đã cố gắng giúp bệnh nhân hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của những vấn đề cảm xúc của mình.
Pinterest
Whatsapp
Người hàng xóm của tôi đã giúp tôi sửa xe đạp. Kể từ đó, mỗi khi có thể, tôi cố gắng giúp đỡ người khác.

Hình ảnh minh họa gắng: Người hàng xóm của tôi đã giúp tôi sửa xe đạp. Kể từ đó, mỗi khi có thể, tôi cố gắng giúp đỡ người khác.
Pinterest
Whatsapp
Mặc dù anh ta mang thức ăn cho con vật và cố gắng làm bạn với nó, nhưng con chó vẫn sủa to như hôm trước.

Hình ảnh minh họa gắng: Mặc dù anh ta mang thức ăn cho con vật và cố gắng làm bạn với nó, nhưng con chó vẫn sủa to như hôm trước.
Pinterest
Whatsapp
Mặc dù công việc rất mệt mỏi, người công nhân đã cố gắng hết sức để hoàn thành trách nhiệm công việc của mình.

Hình ảnh minh họa gắng: Mặc dù công việc rất mệt mỏi, người công nhân đã cố gắng hết sức để hoàn thành trách nhiệm công việc của mình.
Pinterest
Whatsapp
Bộ xương của Vua nằm trong hầm mộ của ông. Những tên trộm đã cố gắng đánh cắp nó, nhưng không thể di chuyển nắp nặng.

Hình ảnh minh họa gắng: Bộ xương của Vua nằm trong hầm mộ của ông. Những tên trộm đã cố gắng đánh cắp nó, nhưng không thể di chuyển nắp nặng.
Pinterest
Whatsapp
Sau nhiều lần cố gắng không thành công, vận động viên cuối cùng đã phá kỷ lục thế giới của chính mình ở cự ly 100 mét.

Hình ảnh minh họa gắng: Sau nhiều lần cố gắng không thành công, vận động viên cuối cùng đã phá kỷ lục thế giới của chính mình ở cự ly 100 mét.
Pinterest
Whatsapp
Nhà giả kim đang làm việc trong phòng thí nghiệm của mình, cố gắng biến chì thành vàng bằng những kiến thức ma thuật của mình.

Hình ảnh minh họa gắng: Nhà giả kim đang làm việc trong phòng thí nghiệm của mình, cố gắng biến chì thành vàng bằng những kiến thức ma thuật của mình.
Pinterest
Whatsapp
Khi cố gắng leo núi, các nhà leo núi đã phải đối mặt với vô số trở ngại, từ việc thiếu oxy đến sự hiện diện của tuyết và băng ở đỉnh núi.

Hình ảnh minh họa gắng: Khi cố gắng leo núi, các nhà leo núi đã phải đối mặt với vô số trở ngại, từ việc thiếu oxy đến sự hiện diện của tuyết và băng ở đỉnh núi.
Pinterest
Whatsapp
Thám tử bị cuốn vào một mạng nhện của những lời nói dối và lừa đảo, trong khi cố gắng giải quyết vụ án khó nhất trong sự nghiệp của mình.

Hình ảnh minh họa gắng: Thám tử bị cuốn vào một mạng nhện của những lời nói dối và lừa đảo, trong khi cố gắng giải quyết vụ án khó nhất trong sự nghiệp của mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact