50 câu ví dụ với “trở”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “trở”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: trở
Trở: hành động quay lại vị trí cũ; thay đổi hướng hoặc trạng thái; gặp phải sự cản trở; chuyển động qua lại.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Cành cây rơi làm cản trở con đường.
Chim ưng trở về tổ vào lúc hoàng hôn.
Sự nhút nhát có thể cản trở giao tiếp.
Từ đầu, tôi đã ao ước trở thành giáo viên.
Khi đêm dần trôi, cái lạnh trở nên dữ dội hơn.
Tôi muốn trở thành một nhà văn khi tôi lớn lên.
Lời tiên tri về nhật thực đã trở thành hiện thực.
Cô gái đã trở thành phụ nữ khi tròn mười lăm tuổi.
Thời tiết xấu khiến cho cuộc đi bộ trở nên mệt mỏi.
Không có sự gắn kết, công việc nhóm trở nên hỗn loạn.
Khi còn nhỏ, tôi mơ ước trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
Thời tiết có thể trở nên dữ dội trong mùa bão ở bờ biển.
Bỏ qua một vấn đề không làm nó biến mất; nó luôn trở lại.
Nỗi khao khát trở về quê hương luôn đồng hành với anh ấy.
Sức mạnh của cơ thể tôi cho phép tôi vượt qua mọi trở ngại.
Thực phẩm hữu cơ ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ.
Tôi rất xinh đẹp và tôi muốn trở thành người mẫu khi lớn lên.
Vào mùa xuân, cánh đồng trở thành một thiên đường đầy hoa dại.
Sau nhiều năm sống trong rừng, Juan đã trở về với nền văn minh.
Khi đêm dần trôi qua, bầu trời trở nên đầy những ngôi sao sáng.
Cô gái trẻ đã trở thành lính mới và bắt đầu huấn luyện quân sự.
Điện thoại di động nhanh chóng trở nên lỗi thời chỉ sau vài năm.
Âm tiết "lu" làm cho "luna" trở thành một thuật ngữ hai âm tiết.
Sự kiện đã trở thành tin tức trên tất cả các bản tin địa phương.
Tôi đã trở thành đối thủ chính của anh ấy trong cuộc tranh luận.
Sự tàn phá của rừng rậm trở nên rõ ràng sau trận hỏa hoạn dữ dội.
Sau trận động đất, bầu không khí trong thành phố trở nên hỗn loạn.
Cái nhìn hư vô về thế giới trở nên thách thức đối với nhiều người.
Sự chậm chạp của quá trình khiến chúng tôi trở nên thiếu kiên nhẫn.
Tôi đến một khu rừng và bị lạc. Tôi không thể tìm thấy đường trở về.
Cá nhảy lên không trung và rơi trở lại xuống nước, văng vào mặt tôi.
Phượng hoàng tái sinh từ tro tàn để trở thành một chú chim tuyệt đẹp.
Cơn giận của Juan trở nên rõ ràng khi anh ta đập bàn với sự tức giận.
Đám đông ở chợ khiến việc tìm kiếm những gì tôi cần trở nên khó khăn.
Gia đình của người lính đã chờ đợi anh với niềm tự hào khi anh trở về.
Khi mùa thu tiến triển, lá cây đổi màu và không khí trở nên mát mẻ hơn.
Thực hành lòng hào phóng làm cho chúng ta trở thành những người tốt hơn.
Những đứa trẻ chơi với đất trong sân đã trở thành bùn do cơn mưa đêm qua.
Các màu sắc khác nhau của tán lá làm cho phong cảnh trở nên ấn tượng hơn.
Có một điều đặc biệt trong cách nói của cô ấy khiến cô ấy trở nên thú vị.
Cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn đến nỗi tôi đã mất khái niệm về thời gian.
Bầu trời là một nơi kỳ diệu nơi mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Sau nhiều năm, người bạn cũ của tôi đã trở lại thành phố quê hương của tôi.
Kể từ khi còn trẻ, tôi luôn muốn trở thành phi hành gia và khám phá vũ trụ.
Âm thanh tiếng cười của trẻ em khiến công viên trở thành một nơi hạnh phúc.
Cảnh quan sa mạc trở nên đơn điệu và nhàm chán đối với những người du hành.
Thành công của một người được xác định bởi khả năng vượt qua những trở ngại.
Sau khi vua qua đời, ngai vàng trở nên trống rỗng vì không có người thừa kế.
Khi mặt trời lặn ở chân trời, những chú chim trở về tổ của chúng để qua đêm.
Sau một ngày làm việc dài, người đàn ông trở về nhà và sum họp với gia đình.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.