50 câu ví dụ với “viên”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “viên”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: viên
Hình tròn, nhỏ, thường dùng để chỉ các vật như viên thuốc, viên đá, viên bi; cũng có thể chỉ người làm việc trong một tổ chức (như nhân viên, cán bộ viên).
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Cái ly đầy những viên đá.
Họ chơi bóng đá ở công viên.
Công viên gió tạo ra điện sạch.
Chiếc rương đầy những viên ngọc.
Sinh viên nên chuẩn bị cho kỳ thi.
Công viên bên cạnh nhà tôi rất đẹp.
Giáo viên lịch sử mới rất thân thiện.
Tôi đã mua một viên kẹo cao su vị dâu.
Amethyst là một viên đá quý có màu tím.
Cuộc đi dạo trong công viên rất thú vị.
Có một nhà nghỉ gần công viên quốc gia.
Tôi sẽ thay thế các viên gạch trong sân.
Tôi đã thấy một con sóc trong công viên.
Đây là những viên đá có nguồn gốc vô cơ.
Anh ta ném viên đá bằng cái ná và trúng.
Giáo viên karate rất kỷ luật và đòi hỏi.
Công ty đã phải sa thải một số nhân viên.
Từ đầu, tôi đã ao ước trở thành giáo viên.
Ký túc xá sinh viên nằm gần trường đại học.
Thư viện viên mới rất thân thiện và hữu ích.
Kỹ thuật viên đã đến để thay thế kính bị vỡ.
Chó có hành vi rất lãnh thổ trong công viên.
Ông sếp rất kiêu ngạo với nhân viên của mình.
Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè ở công viên.
Các vận động viên tận tâm tập luyện hàng ngày.
Bồ câu đang rúc rích nhẹ nhàng trong công viên.
Chó dữ đã làm mọi người sợ hãi trong công viên.
Anh trai tôi là một sinh viên toán học xuất sắc.
Giáo viên của con trai tôi rất kiên nhẫn với nó.
Họ đã tổ chức một sự kiện giải trí tại công viên.
Giáo viên luôn sẵn sàng giúp đỡ học sinh của mình.
Cậu bé trong công viên đang chơi với một quả bóng.
Những đứa trẻ đang chơi trò gà mù trong công viên.
Các thành viên của hội đồng đã tranh luận sôi nổi.
Con bọ đen ngụy trang hoàn hảo giữa những viên đá.
Vận động viên đã nỗ lực phi thường trong cuộc thi.
Huấn luyện viên đã hét lên "Bravo!" sau bàn thắng.
Các vận động viên thể dục cần có sự linh hoạt lớn.
Chiếc nhẫn đính hôn có một viên sapphire xanh đẹp.
Lời bào chữa của công tố viên kéo dài hơn một giờ.
Số lượng sinh viên tham gia lớp học ít hơn dự kiến.
Giáo viên nhận ra rằng một số học sinh không chú ý.
Trong thành phố, có một công viên mang tên Bolívar.
Cô bé giơ tay lên để thu hút sự chú ý của giáo viên.
Sự anh hùng của các nhân viên cứu hỏa thật ấn tượng.
Giáo viên tỏ ra hoài nghi khi học sinh trả lời đúng.
Trong vở kịch, dàn diễn viên rất đa dạng và tài năng.
Kỹ thuật viên âm thanh đã nhanh chóng kiểm tra micro.
Hôm nay ở công viên, tôi đã thấy một con chim rất đẹp.
Sự tương tác giữa sinh viên là cần thiết cho việc học.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.