7 câu có “lũng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lũng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bóng của ngọn núi trải dài trên thung lũng. »

lũng: Bóng của ngọn núi trải dài trên thung lũng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Từ đỉnh núi, có thể nhìn thấy thung lũng lớn. »

lũng: Từ đỉnh núi, có thể nhìn thấy thung lũng lớn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng gầm của sư tử vang vọng khắp thung lũng. »

lũng: Tiếng gầm của sư tử vang vọng khắp thung lũng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con sông bắt đầu hạ xuống từ từ khi đến thung lũng. »

lũng: Con sông bắt đầu hạ xuống từ từ khi đến thung lũng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà nghỉ trên núi có tầm nhìn ấn tượng ra thung lũng. »

lũng: Nhà nghỉ trên núi có tầm nhìn ấn tượng ra thung lũng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thung lũng sông Lomba đã trở thành cánh đồng ngô rộng lớn kéo dài 30 kilômét. »

lũng: Thung lũng sông Lomba đã trở thành cánh đồng ngô rộng lớn kéo dài 30 kilômét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngọn núi vươn lên kiêu hãnh trên thung lũng, chinh phục ánh nhìn của mọi người. »

lũng: Ngọn núi vươn lên kiêu hãnh trên thung lũng, chinh phục ánh nhìn của mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact