50 câu có “đồng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đồng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cánh đồng đầy hoa dại và bướm. »
•
« Tượng được làm bằng đồng sáng bóng. »
•
« Con ngựa đen đang phi qua cánh đồng. »
•
« Nguồn nước chảy ra nằm giữa đồng cỏ. »
•
« Cánh đồng ngô trải dài đến chân trời. »
•
« Mặt trời lặn trên cánh đồng rộng lớn. »
•
« Có một chiếc xe đầy cỏ khô ở cánh đồng. »
•
« Con dê lang thang yên bình trên đồng cỏ. »
•
« Những đám mây chiếu bóng trên đồng bằng. »
•
« Cánh đồng trải dài đến nơi mắt nhìn thấy. »
•
« Bảng Anh là đồng tiền của Vương quốc Anh. »
•
« Về cơ bản, tôi đồng ý với ý kiến của bạn. »
•
« Tôi tìm thấy một túi đầy những đồng xu cổ. »
•
« Tôi thích cưỡi ngựa đi dạo trong cánh đồng. »
•
« Cánh đồng lúa đã sẵn sàng cho vụ thu hoạch. »
•
« Trong bóng tối, đồng hồ của anh ấy rất sáng. »
•
« Cánh đồng được phủ tuyết trong suốt mùa đông. »
•
« Cánh đồng đầy hoa với nhiều màu sắc khác nhau. »
•
« Tôi có một cánh đồng ngô hạt ngọt và rất vàng. »
•
« Chiếc đồng hồ không ngừng dao động nhịp nhàng. »
•
« Cỏ ba lá mọc trên cánh đồng xanh vào mùa xuân. »
•
« Nguồn gốc bản địa của cộng đồng là niềm tự hào. »
•
« Độ chính xác của đồng hồ Thụy Sĩ là huyền thoại. »
•
« Đồ dùng bằng đồng rất tuyệt vời cho việc nấu ăn. »
•
« Hợp đồng đã được thẩm phán tuyên bố là hợp pháp. »
•
« Những con bò đang ở trên cánh đồng gặm cỏ vui vẻ. »
•
« Những con ngựa phi nước đại tự do trên đồng bằng. »
•
« Họ đã trồng lúa mì trên toàn bộ đồng bằng màu mỡ. »
•
« Cánh đồng của anh ấy có diện tích lớn. Nó giàu có! »
•
« Các thành viên của hội đồng đã tranh luận sôi nổi. »
•
« Tuần này đã mưa nhiều, và cánh đồng thì xanh tươi. »
•
« Cuộc sống trên đồng bằng thật yên bình và hòa bình. »
•
« Cánh đồng lúa mì trông vàng óng dưới ánh hoàng hôn. »
•
« Người kỵ sĩ cưỡi ngựa và phi nước đại qua cánh đồng. »
•
« Con bê đang gặm cỏ một cách yên bình trên cánh đồng. »
•
« Con ngựa trắng đang phi nước đại tự do trên đồng cỏ. »
•
« Trong đồng cỏ, cô bé vui vẻ chơi với chú chó của mình. »
•
« Anh trai tôi đã mua một ngôi nhà ở đồng cỏ và rất vui. »
•
« Con dê là một loài động vật ăn cỏ trên đồng cỏ và núi. »
•
« Cô ấy không muốn chấp nhận các điều kiện của hợp đồng. »
•
« Tin tức đã gây ra một tác động mạnh mẽ trong cộng đồng. »
•
« Sự thiếu nước uống là một thách thức ở nhiều cộng đồng. »
•
« Sau cơn mưa, đồng cỏ trông đặc biệt xanh tươi và đẹp đẽ. »
•
« Cánh đồng mỏng manh là nơi hoàn hảo cho một buổi picnic. »
•
« Cánh đồng savan đầy những con vật đang tò mò xung quanh. »
•
« Hội đồng chứa đựng những tài liệu lịch sử rất quan trọng. »
•
« Chúng tôi nhìn đồng hồ tròn treo trên tường của phòng ăn. »
•
« Người dịch đã thực hiện một công việc đồng thời hoàn hảo. »
•
« Nỗi khao khát trở về quê hương luôn đồng hành với anh ấy. »
•
« Tôi hiểu rõ những gì bạn muốn nói, nhưng tôi không đồng ý. »