16 câu có “kéo”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ kéo và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Buổi lễ hân hoan kéo dài suốt đêm. »
•
« Dãy núi kéo dài đến nơi mắt nhìn thấy. »
•
« Chiếc kim tôi tìm thấy trong ngăn kéo đã bị gỉ sét. »
•
« Quá trình mang thai kéo dài khoảng chín tháng ở con người. »
•
« Cờ đỏ được kéo lên cột buồm của con tàu để chỉ định quốc tịch của nó. »
•
« Người nông dân, sử dụng máy kéo, đã cày ruộng trong chưa đầy một giờ. »
•
« Trong ngăn kéo của bàn làm việc, tôi cất giữ bút chì và bút bi của mình. »
•
« Chiếc lá rất lớn, vì vậy tôi đã lấy một cái kéo và chia nó thành bốn phần. »
•
« Hãy kéo nhẹ dây cương và ngay lập tức ngựa của tôi giảm tốc độ xuống đi bộ. »
•
« Sự giam cầm kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của các tù nhân. »
•
« Thung lũng sông Lomba đã trở thành cánh đồng ngô rộng lớn kéo dài 30 kilômét. »
•
« Tôi đến trang trại và thấy cánh đồng lúa mì. Chúng tôi lên xe kéo và bắt đầu thu hoạch. »
•
« Cơn gió mát từ biển vuốt ve gương mặt của những người thủy thủ, những người đang nỗ lực kéo cánh buồm lên. »
•
« Thời kỳ Creta là thời kỳ cuối cùng của kỷ Mesozoic và kéo dài từ 145 triệu năm trước đến 66 triệu năm trước. »
•
« Nhà nghiên cứu nhớ rằng đã thấy chiếc máy kéo bên cạnh một bức tường của chuồng ngựa, và trên đó treo một số đoạn dây rối. »
•
« Nàng tiên cá quyến rũ, với giọng hát du dương và đuôi cá, đã quyến rũ các thủy thủ bằng vẻ đẹp của mình và kéo họ xuống đáy biển. »