3 câu có “kilômét”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ kilômét và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Rùa biển di chuyển hàng nghìn kilômét để đẻ trứng trên bãi biển. »

kilômét: Rùa biển di chuyển hàng nghìn kilômét để đẻ trứng trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thung lũng sông Lomba đã trở thành cánh đồng ngô rộng lớn kéo dài 30 kilômét. »

kilômét: Thung lũng sông Lomba đã trở thành cánh đồng ngô rộng lớn kéo dài 30 kilômét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bướm monarca thực hiện một cuộc di cư hàng năm hàng nghìn kilômét để sinh sản. »

kilômét: Bướm monarca thực hiện một cuộc di cư hàng năm hàng nghìn kilômét để sinh sản.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact