3 câu ví dụ với “kilômét”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “kilômét”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: kilômét

Đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, ký hiệu là km, bằng 1.000 mét.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Rùa biển di chuyển hàng nghìn kilômét để đẻ trứng trên bãi biển.

Hình ảnh minh họa kilômét: Rùa biển di chuyển hàng nghìn kilômét để đẻ trứng trên bãi biển.
Pinterest
Whatsapp
Thung lũng sông Lomba đã trở thành cánh đồng ngô rộng lớn kéo dài 30 kilômét.

Hình ảnh minh họa kilômét: Thung lũng sông Lomba đã trở thành cánh đồng ngô rộng lớn kéo dài 30 kilômét.
Pinterest
Whatsapp
Bướm monarca thực hiện một cuộc di cư hàng năm hàng nghìn kilômét để sinh sản.

Hình ảnh minh họa kilômét: Bướm monarca thực hiện một cuộc di cư hàng năm hàng nghìn kilômét để sinh sản.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact