50 câu ví dụ với “trọng”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “trọng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: trọng
Kính nể, coi là quan trọng hoặc có giá trị lớn; có sức nặng; nghiêm túc, không xem nhẹ.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Người dân tôn trọng người đàn ông tốt.
Cô giáo rất tốt; học sinh rất tôn trọng cô.
Ô nhiễm gây hại nghiêm trọng cho sinh quyển.
Cần cẩu thủy lực đã giúp nâng tải trọng nặng.
Lượng mưa là rất quan trọng cho việc trồng cây.
Hãy có lòng thương xót và tôn trọng người khác.
Vòng gai là một biểu tượng tôn giáo quan trọng.
Vệ sinh cá nhân rất quan trọng để tránh bệnh tật.
Gia đình là một tổ chức quan trọng đối với xã hội.
Các loài lưỡng cư rất quan trọng cho hệ sinh thái.
Điều quan trọng là nấu ở lửa nhỏ để không bị cháy.
Việc tái chế là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.
Gia tốc trọng trường trên Trái Đất khoảng 9.81 m/s².
Cần thúc đẩy sự tôn trọng công dân giữa các công dân.
Trang phục cho bữa tối phải trang nhã và trang trọng.
Amazon là một phần quan trọng của sinh quyển toàn cầu.
Điều quan trọng là nuôi dưỡng những tình bạn vững chắc.
Nghề thủ công từ tre rất được trân trọng ở khu vực này.
Cách tiếp cận thật vô lý đến nỗi không ai coi trọng nó.
Trái tim là một cơ quan quan trọng cho cơ thể con người.
Các lưu vực sông rất quan trọng cho sinh thái cảnh quan.
Công ty Bolivia đã ký một thỏa thuận quốc tế quan trọng.
Hội đồng chứa đựng những tài liệu lịch sử rất quan trọng.
Nhựa cây có vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp.
Nhà văn đã giành được một giải thưởng văn học quan trọng.
Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
Vệ sinh rất quan trọng để duy trì một cuộc sống lành mạnh.
Tại xưởng cơ khí, thứ tự của các công cụ là rất quan trọng.
Một bác sĩ đã đánh giá mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
Quan trọng là phải xử lý clo cẩn thận để tránh kích ứng da.
Cuốn tiểu thuyết đề cập đến các sự kiện lịch sử quan trọng.
Không có gì quan trọng hơn đối với một người hơn là tổ quốc.
Nghiên cứu về sự hấp thụ thuốc rất quan trọng trong dược lý.
Tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.
Hôm qua tôi nhận được một bức thư rất quan trọng đối với tôi.
Sức khỏe mẹ là rất quan trọng trong suốt quá trình mang thai.
Cách mạng Pháp là một mốc quan trọng trong lịch sử nhân loại.
Đường sắt kết nối các thành phố quan trọng nhất của đất nước.
Nước là một chất lỏng thiết yếu và rất quan trọng cho sự sống.
Sự trung thực là một đức tính rất được trân trọng giữa bạn bè.
Âm nhạc truyền thống là một yếu tố di sản cần được trân trọng.
Lập luận quy nạp là rất quan trọng cho các nghiên cứu khoa học.
Lạm dụng rượu có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Các biểu tượng tôn giáo là một phần quan trọng của truyền thống.
Do thiếu kiến thức, anh ấy đã mắc phải một sai lầm nghiêm trọng.
Sự thận trọng của người bạn tâm giao là chìa khóa để giữ bí mật.
Điều quan trọng là biết cách kiềm chế cơn giận để giữ bình tĩnh.
Các truyền thống Quechua là rất quan trọng để hiểu văn hóa Peru.
Tránh tiếp xúc lâu dài với bức xạ tia cực tím là rất quan trọng.
Tài liệu lịch sử này có tầm quan trọng lớn về di sản và văn hóa.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.